Bản dịch của từ Wang trong tiếng Việt

Wang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wang(Noun)

wˈæŋ
ˈwæŋ
01

Một thuật ngữ dùng để chỉ một người cai trị hoặc quân vương trong một số bối cảnh lịch sử.

A term used to refer to a ruler or monarch in some historical contexts

Ví dụ
02

Một thuật ngữ tiếng lóng trong một số nền văn hóa để chỉ dương vật của nam giới.

A slang term in some cultures for a mans penis

Ví dụ
03

Một họ phổ biến ở Trung Quốc

A common Chinese surname

Ví dụ