Bản dịch của từ Wang trong tiếng Việt
Wang

Wang (Noun)
Cách viết khác của wang.
Alternative spelling of whang.
They used a wang to lift the heavy box at the event.
Họ đã sử dụng một cái wang để nâng hộp nặng tại sự kiện.
Many people do not know how to use a wang properly.
Nhiều người không biết cách sử dụng wang đúng cách.
Did you see the wang used in the community festival?
Bạn có thấy cái wang được sử dụng trong lễ hội cộng đồng không?
The wang of the gavel signaled the end of the meeting.
Âm thanh của cái gõ báo hiệu cuộc họp kết thúc.
There was no wang to indicate the start of the event.
Không có âm thanh nào để báo hiệu sự kiện bắt đầu.
Dạng danh từ của Wang (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wang | Wangs |
Wang (Verb)
(ngoại động) ném mạnh.
Transitive to throw hard.
He wang the ball to his friend during the charity event.
Anh ấy đã ném bóng cho bạn trong sự kiện từ thiện.
She did not wang the paper airplane well at the school fair.
Cô ấy đã không ném máy bay giấy tốt tại hội chợ trường.
Did you wang the frisbee far enough at the picnic?
Bạn đã ném đĩa bay đủ xa trong buổi dã ngoại chưa?
She wang the ball across the field during the game.
Cô ấy ném bóng qua sân trong trận đấu.
He didn't wang the paper into the trash can, as instructed.
Anh ấy không ném tờ giấy vào thùng rác như đã hướng dẫn.
(thông tục) đánh đập; để ghi đè; để conk.
Transitive to batter to clobber to conk.
The protestors wang the police with their signs during the rally.
Những người biểu tình đã đánh vào cảnh sát bằng biển hiệu trong cuộc biểu tình.
They did not wang each other at the community meeting.
Họ không đánh nhau tại cuộc họp cộng đồng.
Did the children wang the piñata at the birthday party?
Liệu bọn trẻ có đánh piñata tại bữa tiệc sinh nhật không?
She wanged the bully with her backpack.
Cô ấy đã đánh vào tên bắt nạt bằng cặp sách của cô ấy.
He didn't want to wang his friend during the argument.
Anh ấy không muốn đánh bạn của mình trong lúc cãi nhau.
"Wang" là một thuật ngữ khá phổ biến trong một số văn hóa, thường được sử dụng như một họ của người. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "wang" có thể được coi là từ chỉ danh từ riêng, không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong sử dụng hàng ngày, "wang" cũng có thể hàm ý không chính thức về các bộ phận sinh dục nam trong một số cách dùng. Sự khác biệt giữa các văn cảnh và mức độ trang trọng cần được chú ý trong việc sử dụng từ này.
Từ "wang" không có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latinh mà dường như thuộc về ngôn ngữ và văn hóa khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "wang" thường được liên kết với ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó có thể thể hiện ý nghĩa như "vua" hoặc "chúa tể" (王). Sự kết nối này xuất phát từ vai trò lãnh đạo và quyền lực lịch sử trong các xã hội xưa, từ đó hình thành những cách sử dụng hiện đại cho từ này trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thương mại.
Từ "wang" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, do nó không xuất hiện trong các chủ đề chính thức của bài thi. Trong tiếng Anh, "wang" thường được sử dụng như tên riêng hoặc biệt danh, ít khi xuất hiện trong văn bản học thuật hay các tình huống giao tiếp thông thường. Trong một số ngữ cảnh nhất định, nó có thể được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một nhân vật văn hóa nào đó, nhưng không mang ý nghĩa phổ quát và thường không được coi trọng trong nghiên cứu từ vựng.