Bản dịch của từ War widow trong tiếng Việt
War widow

War widow(Idiom)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"War widow" là thuật ngữ dùng để chỉ người phụ nữ mất chồng do chiến tranh. Khái niệm này thường nhấn mạnh đến sự mất mát và những khó khăn mà các bà góa phải đối mặt trong việc xây dựng lại cuộc sống sau chiến tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của thuật ngữ này tương đối giống nhau, nhưng ở Anh, thuật ngữ này có thể mang theo sắc thái văn hóa sâu sắc hơn do lịch sử lâu dài liên quan đến các cuộc xung đột quân sự.
Thuật ngữ "war widow" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "war" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "werre", có nghĩa là xung đột hoặc cuộc chiến, và "widow" bắt nguồn từ tiếng Old English "widhus", chỉ người phụ nữ mất chồng. Từ thế kỷ 17, "war widow" cụ thể chỉ những phụ nữ bị mất chồng trong các cuộc chiến tranh. Khái niệm này đã trở thành biểu tượng cho nỗi đau và mất mát trong bối cảnh chiến tranh và thể hiện tác động của xung đột lên gia đình.
Thuật ngữ "war widow" chỉ người phụ nữ mất chồng do chiến tranh, thường xuất hiện trong bối cảnh hình thành nên các luận điểm về tác động của chiến tranh đến đời sống gia đình. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc nói liên quan đến lịch sử và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "war widow" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách hỗ trợ, tâm lý và các chương trình phục hồi cho gia đình nạn nhân chiến tranh.
"War widow" là thuật ngữ dùng để chỉ người phụ nữ mất chồng do chiến tranh. Khái niệm này thường nhấn mạnh đến sự mất mát và những khó khăn mà các bà góa phải đối mặt trong việc xây dựng lại cuộc sống sau chiến tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của thuật ngữ này tương đối giống nhau, nhưng ở Anh, thuật ngữ này có thể mang theo sắc thái văn hóa sâu sắc hơn do lịch sử lâu dài liên quan đến các cuộc xung đột quân sự.
Thuật ngữ "war widow" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "war" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "werre", có nghĩa là xung đột hoặc cuộc chiến, và "widow" bắt nguồn từ tiếng Old English "widhus", chỉ người phụ nữ mất chồng. Từ thế kỷ 17, "war widow" cụ thể chỉ những phụ nữ bị mất chồng trong các cuộc chiến tranh. Khái niệm này đã trở thành biểu tượng cho nỗi đau và mất mát trong bối cảnh chiến tranh và thể hiện tác động của xung đột lên gia đình.
Thuật ngữ "war widow" chỉ người phụ nữ mất chồng do chiến tranh, thường xuất hiện trong bối cảnh hình thành nên các luận điểm về tác động của chiến tranh đến đời sống gia đình. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc nói liên quan đến lịch sử và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "war widow" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách hỗ trợ, tâm lý và các chương trình phục hồi cho gia đình nạn nhân chiến tranh.
