Bản dịch của từ War widow trong tiếng Việt

War widow

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

War widow (Idiom)

01

Thường ám chỉ đến những tác động về mặt cảm xúc và xã hội của sự mất mát.

Typically refers to the emotional and social implications of loss.

Ví dụ

The war widow felt immense grief after losing her husband in battle.

Góa phụ chiến tranh cảm thấy nỗi buồn lớn sau khi mất chồng.

Many war widows struggle to find support in their communities.

Nhiều góa phụ chiến tranh gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ.

Do war widows receive adequate help from social services today?

Góa phụ chiến tranh có nhận được sự giúp đỡ đầy đủ từ dịch vụ xã hội không?

02

Có thể tượng trưng cho những hy sinh trong thời chiến.

Can symbolize the sacrifices made during wartime.

Ví dụ

The war widow represents the sacrifices made by families during conflicts.

Góa phụ chiến tranh đại diện cho những hy sinh của gia đình trong xung đột.

Many do not see the war widow's struggle in society today.

Nhiều người không thấy được cuộc đấu tranh của góa phụ chiến tranh trong xã hội hôm nay.

How can we support the war widow in our community efforts?

Chúng ta có thể hỗ trợ góa phụ chiến tranh trong nỗ lực cộng đồng như thế nào?

03

Một người phụ nữ có chồng mất trong chiến tranh.

A woman whose spouse has died in a war.

Ví dụ

Maria became a war widow after her husband died in combat.

Maria trở thành góa phụ chiến tranh sau khi chồng cô chết trong trận chiến.

Many war widows struggle to find support in their communities.

Nhiều góa phụ chiến tranh gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ trong cộng đồng.

Are there programs for war widows in the United States?

Có chương trình nào dành cho góa phụ chiến tranh ở Hoa Kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng War widow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with War widow

Không có idiom phù hợp