Bản dịch của từ War widow trong tiếng Việt
War widow
War widow (Idiom)
The war widow felt immense grief after losing her husband in battle.
Góa phụ chiến tranh cảm thấy nỗi buồn lớn sau khi mất chồng.
Many war widows struggle to find support in their communities.
Nhiều góa phụ chiến tranh gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ.
Do war widows receive adequate help from social services today?
Góa phụ chiến tranh có nhận được sự giúp đỡ đầy đủ từ dịch vụ xã hội không?
The war widow represents the sacrifices made by families during conflicts.
Góa phụ chiến tranh đại diện cho những hy sinh của gia đình trong xung đột.
Many do not see the war widow's struggle in society today.
Nhiều người không thấy được cuộc đấu tranh của góa phụ chiến tranh trong xã hội hôm nay.
How can we support the war widow in our community efforts?
Chúng ta có thể hỗ trợ góa phụ chiến tranh trong nỗ lực cộng đồng như thế nào?
Maria became a war widow after her husband died in combat.
Maria trở thành góa phụ chiến tranh sau khi chồng cô chết trong trận chiến.
Many war widows struggle to find support in their communities.
Nhiều góa phụ chiến tranh gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ trong cộng đồng.
Are there programs for war widows in the United States?
Có chương trình nào dành cho góa phụ chiến tranh ở Hoa Kỳ không?
"War widow" là thuật ngữ dùng để chỉ người phụ nữ mất chồng do chiến tranh. Khái niệm này thường nhấn mạnh đến sự mất mát và những khó khăn mà các bà góa phải đối mặt trong việc xây dựng lại cuộc sống sau chiến tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của thuật ngữ này tương đối giống nhau, nhưng ở Anh, thuật ngữ này có thể mang theo sắc thái văn hóa sâu sắc hơn do lịch sử lâu dài liên quan đến các cuộc xung đột quân sự.
Thuật ngữ "war widow" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "war" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "werre", có nghĩa là xung đột hoặc cuộc chiến, và "widow" bắt nguồn từ tiếng Old English "widhus", chỉ người phụ nữ mất chồng. Từ thế kỷ 17, "war widow" cụ thể chỉ những phụ nữ bị mất chồng trong các cuộc chiến tranh. Khái niệm này đã trở thành biểu tượng cho nỗi đau và mất mát trong bối cảnh chiến tranh và thể hiện tác động của xung đột lên gia đình.
Thuật ngữ "war widow" chỉ người phụ nữ mất chồng do chiến tranh, thường xuất hiện trong bối cảnh hình thành nên các luận điểm về tác động của chiến tranh đến đời sống gia đình. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc nói liên quan đến lịch sử và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "war widow" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách hỗ trợ, tâm lý và các chương trình phục hồi cho gia đình nạn nhân chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp