Bản dịch của từ War widow trong tiếng Việt

War widow

Idiom

War widow (Idiom)

01

Thường ám chỉ đến những tác động về mặt cảm xúc và xã hội của sự mất mát.

Typically refers to the emotional and social implications of loss.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có thể tượng trưng cho những hy sinh trong thời chiến.

Can symbolize the sacrifices made during wartime.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một người phụ nữ có chồng mất trong chiến tranh.

A woman whose spouse has died in a war.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with War widow

Không có idiom phù hợp