Bản dịch của từ Warehouse facility trong tiếng Việt

Warehouse facility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warehouse facility (Noun)

wˈɛɹhˌaʊs fəsˈɪlɨti
wˈɛɹhˌaʊs fəsˈɪlɨti
01

Một tòa nhà lớn nơi hàng hóa được lưu trữ để phân phối hoặc kiểm kê.

A large building where goods are stored for distribution or inventory.

Ví dụ

The community center serves as a warehouse facility for donated goods.

Trung tâm cộng đồng hoạt động như một kho lưu trữ hàng hóa quyên góp.

The new warehouse facility does not meet local safety standards.

Cơ sở kho mới không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn địa phương.

Is the warehouse facility open to the public for donations?

Cơ sở kho có mở cửa cho công chúng để quyên góp không?

The community center has a new warehouse facility for food distribution.

Trung tâm cộng đồng có một cơ sở kho mới để phân phát thực phẩm.

The city does not need another warehouse facility for social services.

Thành phố không cần thêm một cơ sở kho cho các dịch vụ xã hội.

02

Một cơ sở được trang bị để lưu trữ số lượng lớn hàng hóa, thường bao gồm thiết bị xử lý.

A facility equipped for storing large quantities of items, often incorporating handling equipment.

Ví dụ

The community center built a new warehouse facility for food donations.

Trung tâm cộng đồng đã xây dựng một kho chứa mới cho thực phẩm.

The local charity does not have a warehouse facility for clothing storage.

Tổ chức từ thiện địa phương không có kho chứa cho quần áo.

Does the city plan to improve the warehouse facility for social services?

Thành phố có kế hoạch cải thiện kho chứa cho dịch vụ xã hội không?

03

Một cơ sở được sử dụng để lưu trữ sản phẩm, thường thuộc sở hữu của một công ty hoặc một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba.

An establishment used for storing products, typically owned by a company or a third-party service provider.

Ví dụ

The new warehouse facility opened in New York last month.

Cơ sở kho mới đã mở ở New York tháng trước.

The warehouse facility does not store food products for local communities.

Cơ sở kho không lưu trữ sản phẩm thực phẩm cho cộng đồng địa phương.

Does the warehouse facility support local businesses in our area?

Cơ sở kho có hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong khu vực không?

The new warehouse facility opened in Chicago last month.

Cơ sở kho mới đã mở ở Chicago tháng trước.

The warehouse facility does not accept personal items for storage.

Cơ sở kho không chấp nhận đồ cá nhân để lưu trữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warehouse facility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warehouse facility

Không có idiom phù hợp