Bản dịch của từ Warm colour trong tiếng Việt

Warm colour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warm colour(Noun)

wˈɔɹm kˈʌlɚ
wˈɔɹm kˈʌlɚ
01

Màu sắc có tông ấm, thường bao gồm đỏ, cam và vàng.

A color that has a warm tone, typically including reds, oranges, and yellows.

Ví dụ
02

Màu sắc gợi lên sự ấm áp, tạo cảm giác thân thiện và gần gũi.

Colors that evoke warmth, inviting feelings and associations such as comfort and coziness.

Ví dụ
03

Thuật ngữ được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế để mô tả các màu sắc có tác động thị giác và năng lượng.

A term used in art and design to describe colors that are visually stimulating and energetic.

Ví dụ