Bản dịch của từ Wash light trong tiếng Việt

Wash light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wash light(Noun)

wˈɑʃ lˈaɪt
wˈɑʃ lˈaɪt
01

Trong nhà hát, đèn wash được sử dụng để tạo ra một lớp màu trên sân khấu.

In theatre, a wash light is used to create a wash of color across the stage.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật trong nhiếp ảnh và điện ảnh liên quan đến ánh sáng mềm, khuếch tán.

A technique in photography and cinematography involving soft, diffused lighting.

Ví dụ
03

Một loại thiết bị chiếu sáng được sử dụng để tạo ra ánh sáng đều trên bề mặt.

A type of lighting fixture used to produce broad, even light across a surface.

Ví dụ