Bản dịch của từ Wash light trong tiếng Việt
Wash light
Noun [U/C]

Wash light(Noun)
wˈɑʃ lˈaɪt
wˈɑʃ lˈaɪt
Ví dụ
02
Một kỹ thuật trong nhiếp ảnh và điện ảnh liên quan đến ánh sáng mềm, khuếch tán.
A technique in photography and cinematography involving soft, diffused lighting.
Ví dụ
