Bản dịch của từ Wash light trong tiếng Việt
Wash light

Wash light (Noun)
The wash light illuminated the stage during the charity concert last Saturday.
Đèn wash đã chiếu sáng sân khấu trong buổi hòa nhạc từ thiện thứ Bảy vừa qua.
The wash light does not create harsh shadows in social events.
Đèn wash không tạo ra bóng đổ mạnh trong các sự kiện xã hội.
Did the wash light enhance the atmosphere at the community gathering?
Đèn wash có làm tăng không khí tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Một kỹ thuật trong nhiếp ảnh và điện ảnh liên quan đến ánh sáng mềm, khuếch tán.
A technique in photography and cinematography involving soft, diffused lighting.
The photographer used wash light to enhance the portraits at the event.
Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ánh sáng mềm để nâng cao chân dung tại sự kiện.
They didn't use wash light during the social media campaign photoshoot.
Họ đã không sử dụng ánh sáng mềm trong buổi chụp ảnh chiến dịch truyền thông xã hội.
Did the director choose wash light for the documentary on social issues?
Đạo diễn có chọn ánh sáng mềm cho phim tài liệu về các vấn đề xã hội không?
The wash light illuminated the stage during the social event last night.
Đèn wash đã chiếu sáng sân khấu trong sự kiện xã hội tối qua.
The wash light did not create a vibrant atmosphere at the gathering.
Đèn wash không tạo ra không khí sống động tại buổi gặp mặt.
How effective is the wash light in enhancing social performances?
Đèn wash có hiệu quả như thế nào trong việc nâng cao các buổi biểu diễn xã hội?