Bản dịch của từ Wash your hands of something trong tiếng Việt
Wash your hands of something

Wash your hands of something (Phrase)
Giải phóng bản thân khỏi trách nhiệm về điều gì đó
To absolve oneself of responsibility for something
Many people wash their hands of social issues like poverty.
Nhiều người rũ bỏ trách nhiệm với các vấn đề xã hội như nghèo đói.
She does not wash her hands of the community project.
Cô ấy không rũ bỏ trách nhiệm với dự án cộng đồng.
Why do some politicians wash their hands of social justice?
Tại sao một số chính trị gia lại rũ bỏ trách nhiệm về công bằng xã hội?
Rút lui khỏi sự tham gia vào điều gì
To withdraw from involvement in something
Many people wash their hands of politics after the election results.
Nhiều người rửa tay với chính trị sau kết quả bầu cử.
She did not wash her hands of the charity project.
Cô ấy không rửa tay với dự án từ thiện.
Why did you wash your hands of the community meeting?
Tại sao bạn lại rửa tay với cuộc họp cộng đồng?
Many people wash their hands of the political debate in 2023.
Nhiều người rửa tay khỏi cuộc tranh luận chính trị năm 2023.
She does not wash her hands of the community project anymore.
Cô ấy không rửa tay khỏi dự án cộng đồng nữa.
Why do some citizens wash their hands of social issues?
Tại sao một số công dân lại rửa tay khỏi các vấn đề xã hội?
Cụm từ "wash your hands of something" có nghĩa là từ bỏ trách nhiệm hoặc liên đới với một tình huống, vấn đề nào đó. Xuất phát từ hình ảnh tẩy rửa, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khi một người tuyên bố không còn liên quan đến một vấn đề hoặc không muốn bị liên lụy. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" trong "hands".