Bản dịch của từ Washcloth trong tiếng Việt

Washcloth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washcloth (Noun)

01

Một miếng vải để rửa mặt và cơ thể, thường được làm bằng vải terry hoặc vật liệu thấm hút khác.

A cloth for washing ones face and body typically made of terry cloth or other absorbent material.

Ví dụ

She used a washcloth to clean her face after the gym.

Cô ấy đã dùng một khăn mặt để rửa mặt sau khi tập gym.

They did not bring a washcloth for the picnic at the park.

Họ đã không mang theo khăn mặt cho buổi dã ngoại ở công viên.

Did you pack a washcloth for our trip to the beach?

Bạn đã đóng gói một khăn mặt cho chuyến đi biển của chúng ta chưa?

Kết hợp từ của Washcloth (Noun)

CollocationVí dụ

Damp washcloth

Khăn ướt

A damp washcloth can be soothing when applied to the forehead.

Một chiếc khăn ướt có thể làm dịu khi đặt lên trán.

Warm washcloth

Khăn ấm

A warm washcloth can be soothing before an ielts speaking test.

Một khăn ấm có thể làm dịu trước bài thi nói ielts.

Cold washcloth

Khăn lạnh

A cold washcloth can soothe a headache quickly.

Một cái khăn ướt lạnh có thể làm dịu nhanh chóng cơn nhức đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/washcloth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washcloth

Không có idiom phù hợp