Bản dịch của từ Washcloth trong tiếng Việt
Washcloth

Washcloth (Noun)
She used a washcloth to clean her face after the gym.
Cô ấy đã dùng một khăn mặt để rửa mặt sau khi tập gym.
They did not bring a washcloth for the picnic at the park.
Họ đã không mang theo khăn mặt cho buổi dã ngoại ở công viên.
Did you pack a washcloth for our trip to the beach?
Bạn đã đóng gói một khăn mặt cho chuyến đi biển của chúng ta chưa?
Kết hợp từ của Washcloth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Damp washcloth Khăn ướt | A damp washcloth can be soothing when applied to the forehead. Một chiếc khăn ướt có thể làm dịu khi đặt lên trán. |
Warm washcloth Khăn ấm | A warm washcloth can be soothing before an ielts speaking test. Một khăn ấm có thể làm dịu trước bài thi nói ielts. |
Cold washcloth Khăn lạnh | A cold washcloth can soothe a headache quickly. Một cái khăn ướt lạnh có thể làm dịu nhanh chóng cơn nhức đầu. |
Từ "washcloth" được định nghĩa là một miếng vải nhỏ, thường được làm từ bông, được sử dụng để rửa mặt hoặc cơ thể trong quá trình tắm rửa. Trong tiếng Anh Mỹ, "washcloth" là thuật ngữ thông dụng, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "flannel" để chỉ cùng một đồ vật, mặc dù "washcloth" cũng được hiểu và chấp nhận. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ vựng và thói quen sử dụng, nhưng cả hai đều nhấn mạnh chức năng vệ sinh cá nhân.
Từ "washcloth" có nguồn gốc từ hai thành phần: "wash" (giặt) và "cloth" (vải). "Wash" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wascan", có gốc từ tiếng Đức cổ "waskon", có nghĩa là làm sạch. "Cloth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "clāþ", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Kết hợp lại, "washcloth" đề cập đến một mảnh vải được sử dụng để làm sạch cơ thể hoặc bề mặt, phản ánh chức năng thực tiễn và tính tiện dụng của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ "washcloth" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất cụ thể của nó, liên quan đến đồ dùng cá nhân. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, vệ sinh cá nhân, và trong các cuộc hội thoại hàng ngày về thói quen tắm rửa. Từ này có thể được tìm thấy trong văn bản mô tả sản phẩm và hướng dẫn sử dụng.