Bản dịch của từ Wasted effort trong tiếng Việt
Wasted effort
Wasted effort (Idiom)
Một nỗ lực không có khả năng tạo ra bất kỳ kết quả có ý nghĩa nào.
An effort that is unlikely to produce any meaningful result.
Studying for IELTS without a plan is wasted effort.
Học cho IELTS mà không có kế hoạch là nỗ lực đổ rỗng.
Avoiding practice tests leads to wasted effort in IELTS preparation.
Tránh bài kiểm tra thực hành dẫn đến nỗ lực đổ rỗng trong việc chuẩn bị IELTS.
Is spending hours on vocabulary lists considered wasted effort for IELTS?
Việc dành nhiều giờ cho danh sách từ vựng có được coi là nỗ lực đổ rỗng cho IELTS không?
Trying to change someone's opinion on social media is wasted effort.
Cố gắng thay đổi quan điểm của ai đó trên mạng xã hội là nỗ lực vô ích.
Ignoring feedback from others can lead to wasted effort in group projects.
Bỏ qua phản hồi từ người khác có thể dẫn đến nỗ lực vô ích trong dự án nhóm.
Is spending hours on perfecting your social media posts a wasted effort?
Việc dành hàng giờ để hoàn thiện bài đăng trên mạng xã hội là nỗ lực vô ích?
Studying for IELTS is not a wasted effort.
Hoc IELTS khong phai la mot no luc vo ich.
Spending hours on irrelevant topics is a wasted effort.
Dung gio de hoc nhung chu de khong lien quan la mot no luc vo ich.
Is trying to memorize every word a wasted effort?
Co phai viec thuoc moi tu la mot no luc vo ich khong?
Cụm từ "wasted effort" chỉ những nỗ lực hoặc công sức bị lãng phí mà không đạt được kết quả mong muốn. Trong ngữ cảnh này, "wasted" mang nghĩa là đã tiêu tốn một cách vô ích và "effort" chỉ sự nỗ lực bỏ ra. Cụm từ này thường được dùng trong môi trường công sở, học thuật và đời sống hàng ngày để diễn tả cảm giác thất vọng khi mồ hôi công sức không mang lại thành quả xứng đáng.
Cụm từ "wasted effort" xuất phát từ tiếng Anh, với "wasted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "vastare", có nghĩa là "phá hủy" hay "tiêu tán". Trong khi đó, "effort" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esforcier", có nghĩa là "nỗ lực" hoặc "cố gắng". Từ sự kết hợp này, cụm "wasted effort" chỉ những nỗ lực không mang lại kết quả, phản ánh cảm giác thất bại khi tài nguyên và năng lượng bị lãng phí mà không đạt được mục tiêu mong đợi.
Cụm từ "wasted effort" thường xuất hiện trong các bài luận và bài nói IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sự không hiệu quả trong việc làm hoặc sự thất bại trong dự án. Trong phần nghe và đọc, nội dung thường liên quan đến việc đánh giá lại các nguồn lực đã tiêu tốn. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ sự lãng phí nỗ lực trong công việc, học tập hay các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp