Bản dịch của từ Wasted effort trong tiếng Việt

Wasted effort

Idiom

Wasted effort (Idiom)

01

Một nỗ lực không có khả năng tạo ra bất kỳ kết quả có ý nghĩa nào.

An effort that is unlikely to produce any meaningful result.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Công việc hoặc hoạt động không mang lại lợi ích.

Work or activity that yields no benefit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nỗ lực vô ích.

A futile endeavor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wasted effort

Không có idiom phù hợp