Bản dịch của từ Water cooler trong tiếng Việt
Water cooler
Water cooler (Noun)
Một thiết bị làm mát và phân phối nước uống.
A device for cooling and dispensing drinking water.
The water cooler in our office is always busy during breaks.
Máy làm mát nước trong văn phòng tôi luôn đông đúc vào giờ nghỉ.
The water cooler does not work properly since last week.
Máy làm mát nước không hoạt động đúng từ tuần trước.
Is the water cooler filled with fresh water today?
Máy làm mát nước có được đổ đầy nước sạch hôm nay không?
Water cooler (Adjective)
Liên quan đến cuộc thảo luận không chính thức về các vấn đề, đặc biệt là ở nơi làm việc.
Relating to informal discussion of matters especially in the workplace.
The water cooler talk at work often includes weekend plans and events.
Cuộc trò chuyện bên máy nước ở công sở thường bao gồm kế hoạch cuối tuần.
There isn't much water cooler talk during busy project deadlines at our office.
Không có nhiều cuộc trò chuyện bên máy nước trong thời gian hạn chót dự án bận rộn ở văn phòng chúng tôi.
Is water cooler talk common among employees in large companies like Google?
Có phải cuộc trò chuyện bên máy nước là phổ biến giữa nhân viên ở các công ty lớn như Google không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp