Bản dịch của từ Water cooler trong tiếng Việt

Water cooler

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water cooler (Noun)

wˈɔtɚkwˌɑlɚ
wˈɔtɚkwˌɑlɚ
01

Một thiết bị làm mát và phân phối nước uống.

A device for cooling and dispensing drinking water.

Ví dụ

The water cooler in our office is always busy during breaks.

Máy làm mát nước trong văn phòng tôi luôn đông đúc vào giờ nghỉ.

The water cooler does not work properly since last week.

Máy làm mát nước không hoạt động đúng từ tuần trước.

Is the water cooler filled with fresh water today?

Máy làm mát nước có được đổ đầy nước sạch hôm nay không?

Water cooler (Adjective)

wˈɔtɚkwˌɑlɚ
wˈɔtɚkwˌɑlɚ
01

Liên quan đến cuộc thảo luận không chính thức về các vấn đề, đặc biệt là ở nơi làm việc.

Relating to informal discussion of matters especially in the workplace.

Ví dụ

The water cooler talk at work often includes weekend plans and events.

Cuộc trò chuyện bên máy nước ở công sở thường bao gồm kế hoạch cuối tuần.

There isn't much water cooler talk during busy project deadlines at our office.

Không có nhiều cuộc trò chuyện bên máy nước trong thời gian hạn chót dự án bận rộn ở văn phòng chúng tôi.

Is water cooler talk common among employees in large companies like Google?

Có phải cuộc trò chuyện bên máy nước là phổ biến giữa nhân viên ở các công ty lớn như Google không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Water cooler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water cooler

Không có idiom phù hợp