Bản dịch của từ Water cooler trong tiếng Việt
Water cooler

Water cooler (Noun)
Một thiết bị làm mát và phân phối nước uống.
A device for cooling and dispensing drinking water.
The water cooler in our office is always busy during breaks.
Máy làm mát nước trong văn phòng tôi luôn đông đúc vào giờ nghỉ.
The water cooler does not work properly since last week.
Máy làm mát nước không hoạt động đúng từ tuần trước.
Is the water cooler filled with fresh water today?
Máy làm mát nước có được đổ đầy nước sạch hôm nay không?
Water cooler (Adjective)
Liên quan đến cuộc thảo luận không chính thức về các vấn đề, đặc biệt là ở nơi làm việc.
Relating to informal discussion of matters especially in the workplace.
The water cooler talk at work often includes weekend plans and events.
Cuộc trò chuyện bên máy nước ở công sở thường bao gồm kế hoạch cuối tuần.
There isn't much water cooler talk during busy project deadlines at our office.
Không có nhiều cuộc trò chuyện bên máy nước trong thời gian hạn chót dự án bận rộn ở văn phòng chúng tôi.
Is water cooler talk common among employees in large companies like Google?
Có phải cuộc trò chuyện bên máy nước là phổ biến giữa nhân viên ở các công ty lớn như Google không?
"Water cooler" là một thuật ngữ chỉ thiết bị cung cấp nước uống, thường được sử dụng trong các môi trường văn phòng hoặc công cộng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt về cách diễn đạt. Tại Anh, "water cooler" đôi khi được thay thế bằng "water fountain", trong khi Mỹ thường sử dụng từ "water cooler" để chỉ cả thiết bị và cũng là biểu tượng cho các cuộc trò chuyện không chính thức giữa đồng nghiệp.
Từ "water cooler" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "water" (nước) và "cooler" (làm lạnh). "Water" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aqua", qua đó chỉ nước nói chung, trong khi "cooler" liên quan đến từ "cool", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calere", nghĩa là "nóng". Vào thế kỷ 20, "water cooler" được sử dụng để chỉ thiết bị làm lạnh nước, phục vụ cho nhu cầu uống nước trong văn phòng và không gian làm việc, biểu trưng cho sự giao tiếp và tương tác xã hội trong môi trường công sở.
Cụm từ "water cooler" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả một thiết bị cung cấp nước uống tại nơi làm việc, thường là ở văn phòng. Trong các kỳ thi IELTS, "water cooler" không phổ biến trong các phần nghe, nói, đọc và viết, nhưng có thể xuất hiện khi thảo luận về môi trường làm việc hoặc sự giao tiếp xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về sự tiện nghi văn phòng hoặc văn hóa làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp