Bản dịch của từ Water level trong tiếng Việt
Water level

Water level (Noun)
The water level in Lake Michigan is rising due to heavy rains.
Mực nước ở Hồ Michigan đang dâng cao do mưa lớn.
The water level in the river did not drop last summer.
Mực nước trong dòng sông không giảm vào mùa hè năm ngoái.
What is the current water level in the Mississippi River?
Mực nước hiện tại trong sông Mississippi là bao nhiêu?
Water level (Phrase)
The water level in Lake Michigan is rising rapidly this spring.
Mực nước ở Hồ Michigan đang tăng nhanh vào mùa xuân này.
The water level in our local river is not decreasing this month.
Mực nước ở con sông địa phương của chúng tôi không giảm trong tháng này.
What is the current water level in the Mississippi River?
Mực nước hiện tại ở sông Mississippi là bao nhiêu?
"Mực nước" là thuật ngữ chỉ chiều cao của nước trong một hệ thống thủy văn, thường đo lường tại các hồ, sông, hoặc biển. Mực nước có thể ảnh hưởng đến sinh thái, nông nghiệp và các hoạt động giao thông. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng dưới dạng “water level” tại cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản; người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm “a” hơn người Mỹ.
Cụm từ "water level" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aqua", có nghĩa là nước, kết hợp với từ "līmen", nghĩa là ngưỡng hoặc mức. Từ thời cổ đại, khái niệm về mực nước đã được sử dụng để đo lường và xác định vị trí địa lý, cũng như trong xây dựng và thủy lợi. Hiện nay, "water level" thường chỉ mực nước của các nguồn nước tự nhiên hoặc nhân tạo, liên quan đến nhiều lĩnh vực như khoa học môi trường và quản lý nước.
"Water level" là một cụm từ thường gặp trong phần đọc và nói của IELTS, với tần suất xuất hiện cao trong các chủ đề liên quan đến môi trường, khí hậu và quản lý tài nguyên nước. Trong phần viết, cụm này được sử dụng để mô tả mức nước trong hồ chứa, sông, hoặc mực nước ngầm, thường trong bối cảnh thảo luận về biến đổi khí hậu hoặc quản lý nguồn nước. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo kỹ thuật liên quan đến thủy văn và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

