Bản dịch của từ Watercolour trong tiếng Việt

Watercolour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watercolour (Noun)

wˈɔtɚklˈʊɹ
wˈɔtɚklˈʊɹ
01

Sơn dành cho nghệ sĩ được làm bằng chất kết dính hòa tan trong nước như gum arabic và được pha loãng bằng nước thay vì dầu, tạo ra màu trong suốt.

Artists paint made with a watersoluble binder such as gum arabic and thinned with water rather than oil giving a transparent colour.

Ví dụ

Watercolour paintings are popular for their delicate and transparent colors.

Bức tranh sơn màu nước phổ biến với màu sắc tinh tế và trong suốt.

Using watercolour in IELTS speaking can showcase your creativity and artistic skills.

Sử dụng sơn màu nước trong IELTS speaking có thể thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng nghệ thuật của bạn.

Have you ever tried creating a watercolour masterpiece for your IELTS portfolio?

Bạn đã từng thử tạo ra một kiệt tác sơn màu nước cho hồ sơ IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watercolour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watercolour

Không có idiom phù hợp