Bản dịch của từ Ways of talking about change trong tiếng Việt

Ways of talking about change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ways of talking about change (Noun)

wˈeɪz ˈʌv tˈɔkɨŋ əbˈaʊt tʃˈeɪndʒ
wˈeɪz ˈʌv tˈɔkɨŋ əbˈaʊt tʃˈeɪndʒ
01

Cách thức hoặc phong cách mà một người nói; một phương pháp giao tiếp.

The manner or style in which one speaks; a method of communication.

Ví dụ

Different ways of talking about change can inspire social movements.

Những cách nói khác nhau về sự thay đổi có thể truyền cảm hứng cho các phong trào xã hội.

There are not many ways of talking about change in politics.

Không có nhiều cách nói về sự thay đổi trong chính trị.

What are effective ways of talking about change in society?

Những cách hiệu quả để nói về sự thay đổi trong xã hội là gì?

02

Một hình thức hoặc cách thức cụ thể để làm một điều gì đó.

A particular form or manner of doing something.

Ví dụ

Different ways of talking about change can influence public opinion significantly.

Các cách nói về sự thay đổi có thể ảnh hưởng lớn đến công chúng.

There are not many ways of talking about change in our community.

Không có nhiều cách nói về sự thay đổi trong cộng đồng của chúng tôi.

What are the effective ways of talking about change in society?

Các cách hiệu quả để nói về sự thay đổi trong xã hội là gì?

03

Một thuật ngữ chung cho bất cứ cách tiếp cận nào được sử dụng để truyền đạt một thông điệp hoặc ý tưởng về sự thay đổi.

A general term for any approach used to convey a message or idea about change.

Ví dụ

Many ways of talking about change exist in social discussions today.

Nhiều cách nói về sự thay đổi tồn tại trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

There aren't many ways of talking about change in rural areas.

Không có nhiều cách nói về sự thay đổi ở vùng nông thôn.

What are the best ways of talking about change in society?

Những cách nào là tốt nhất để nói về sự thay đổi trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ways of talking about change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ways of talking about change

Không có idiom phù hợp