Bản dịch của từ Wealth management trong tiếng Việt

Wealth management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wealth management (Noun)

wˈɛlθ mˈænədʒmənt
wˈɛlθ mˈænədʒmənt
01

Việc quản lý tài chính của khách hàng, bao gồm đầu tư và lập kế hoạch tài chính.

The management of a clients finances including investments and financial planning.

Ví dụ

Wealth management helps families secure their financial future effectively.

Quản lý tài sản giúp các gia đình đảm bảo tương lai tài chính hiệu quả.

Wealth management does not guarantee immediate financial success for everyone.

Quản lý tài sản không đảm bảo thành công tài chính ngay lập tức cho mọi người.

What is the best wealth management strategy for young professionals?

Chiến lược quản lý tài sản nào tốt nhất cho các chuyên gia trẻ?

02

Các chiến lược được sử dụng để tăng hoặc bảo vệ tài sản của khách hàng theo thời gian.

Strategies employed to increase or protect a clients wealth over time.

Ví dụ

Wealth management is essential for families with significant assets in 2023.

Quản lý tài sản là rất cần thiết cho các gia đình có tài sản lớn vào năm 2023.

Many people do not understand wealth management strategies for retirement planning.

Nhiều người không hiểu các chiến lược quản lý tài sản cho kế hoạch nghỉ hưu.

What are the benefits of wealth management for young professionals today?

Lợi ích của quản lý tài sản cho các chuyên gia trẻ ngày nay là gì?

03

Một dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ các cá nhân hoặc tổ chức quản lý danh mục tài chính của họ.

A professional service that assists individuals or organizations in managing their financial portfolios.

Ví dụ

Wealth management helps families save for their children's education expenses.

Quản lý tài sản giúp các gia đình tiết kiệm cho chi phí giáo dục của con cái.

Wealth management does not guarantee high returns on investments.

Quản lý tài sản không đảm bảo lợi nhuận cao từ các khoản đầu tư.

How can wealth management improve financial security for retirees?

Quản lý tài sản có thể cải thiện an ninh tài chính cho người nghỉ hưu như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wealth management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wealth management

Không có idiom phù hợp