Bản dịch của từ Wear out trong tiếng Việt

Wear out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear out (Verb)

wɛɹ aʊt
wɛɹ aʊt
01

Trở thành, hoặc làm cho một cái gì đó trở nên cũ nát hoặc bị mòn do ma sát liên tục.

To become or make something become threadbare or worn through by constant friction.

Ví dụ

Studying for IELTS writing and speaking can wear out students quickly.

Học cho bài viết và nói IELTS có thể làm cho học sinh mệt mỏi nhanh chóng.

Ignoring breaks during preparation will not wear out your energy unnecessarily.

Bỏ qua thời gian nghỉ giữa quá trình chuẩn bị sẽ không làm mất năng lượng của bạn một cách không cần thiết.

Do you think excessive practice can wear out your motivation for IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc luyện tập quá mức có thể làm mất động lực của bạn cho IELTS không?

Wear out (Phrase)

wɛɹ aʊt
wɛɹ aʊt
01

Sử dụng cái gì đó quá nhiều đến nỗi nó bị hư hỏng.

To use something so much that it gets damaged.

Ví dụ

Constantly using smartphones can wear out the battery quickly.

Sử dụng điện thoại thông minh liên tục có thể làm hỏng pin nhanh chóng.

Not taking breaks while studying can wear out your concentration.

Không nghỉ ngơi khi học có thể làm mất tập trung của bạn.

Does excessive social media usage wear out your mental health over time?

Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể làm hỏng sức khỏe tinh thần của bạn theo thời gian?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wear out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] For example, we no longer wait until our clothes to make new purchases; instead, our decisions to buy new clothes are heavily influenced by a number of other incentives, be it better appearances or new fashion patterns [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society

Idiom with Wear out

Không có idiom phù hợp