Bản dịch của từ Wear out trong tiếng Việt
Wear out

Wear out (Verb)
Studying for IELTS writing and speaking can wear out students quickly.
Học cho bài viết và nói IELTS có thể làm cho học sinh mệt mỏi nhanh chóng.
Ignoring breaks during preparation will not wear out your energy unnecessarily.
Bỏ qua thời gian nghỉ giữa quá trình chuẩn bị sẽ không làm mất năng lượng của bạn một cách không cần thiết.
Do you think excessive practice can wear out your motivation for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc luyện tập quá mức có thể làm mất động lực của bạn cho IELTS không?
Wear out (Phrase)
Constantly using smartphones can wear out the battery quickly.
Sử dụng điện thoại thông minh liên tục có thể làm hỏng pin nhanh chóng.
Not taking breaks while studying can wear out your concentration.
Không nghỉ ngơi khi học có thể làm mất tập trung của bạn.
Does excessive social media usage wear out your mental health over time?
Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể làm hỏng sức khỏe tinh thần của bạn theo thời gian?
"Wear out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật trở nên hỏng hoặc không còn hiệu quả do sử dụng liên tục. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng hao mòn của đồ vật, như giày dép hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh Mỹ, "wear out" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể thay thế bằng "wear down" để chỉ làm yếu đi qua thời gian. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng hơn là ý nghĩa cụ thể.
Cụm từ "wear out" có nguồn gốc từ động từ "wear", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là "mặc, mang". Tiền tố "out" thể hiện sự hoàn tất hoặc đạt đến tình trạng cực hạn. Tham chiếu đến sự hao mòn, giảm sút do sử dụng lâu dài, cụm từ này diễn tả hiện tượng vật chất bị kém chất lượng hoặc hết hiệu lực sau thời gian sử dụng, nhấn mạnh khía cạnh suy yếu trong ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "wear out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất mô tả tình trạng vật lý hoặc tâm lý của các đối tượng. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để lưu ý về sự hao mòn hoặc hư hại theo thời gian của đồ dùng và đồ vật, cũng như trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tĩnh lặng. "Wear out" rất thông dụng trong các tình huống liên quan đến đồ vật sử dụng hàng ngày và quá trình lão hóa của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
