Bản dịch của từ Weathercock trong tiếng Việt
Weathercock

Weathercock (Noun)
Cánh gió thời tiết có hình con gà trống.
A weathervane in the form of a cockerel.
The weathercock on the church shows wind direction during festivals.
Cái chóp gà trên nhà thờ chỉ hướng gió trong các lễ hội.
The weathercock does not spin during calm, sunny days in summer.
Cái chóp gà không quay vào những ngày hè yên tĩnh và nắng.
Does the weathercock indicate changing winds during the community event?
Cái chóp gà có chỉ ra gió thay đổi trong sự kiện cộng đồng không?
Weathercock (Verb)
The small boat weathercocks when strong winds hit the harbor.
Chiếc thuyền nhỏ quay đầu vào gió khi có gió mạnh.
The yacht does not weathercock during calm weather conditions.
Chiếc du thuyền không quay đầu vào gió trong thời tiết êm ả.
Does the sailboat weathercock when the storm approaches?
Chiếc thuyền buồm có quay đầu vào gió khi bão đến không?
Họ từ
Cụm từ "weathercock" chỉ một loại gà vàng hay gà đồng hồ được sử dụng như một thiết bị chỉ hướng gió, thường được đặt trên nóc nhà hoặc tháp. Thiết kế của weathercock cho phép người dùng nhận biết hướng gió một cách trực quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng trong các ngữ cảnh văn học hoặc cổ điển, "weathercock" có thể mang ý nghĩa biểu tượng hơn, liên quan đến sự thay đổi và bất định.
Từ "weathercock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weder" (thời tiết) và "coc" (gà trống), xuất phát từ tiếng Latinh "gallus" (gà trống). Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, dùng để chỉ một hình tượng thường được đặt trên mái nhà để chỉ hướng gió. Sự kết hợp giữa các yếu tố thiên nhiên và động vật trong từ này phản ánh sự giao thoa giữa hiện tượng khí tượng và cuộc sống hằng ngày của con người.
Từ "weathercock" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc, viết. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể được sử dụng để mô tả các công cụ chỉ hướng gió, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc kiến trúc. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong văn hóa dân gian để chỉ sự thay đổi ý kiến hoặc lập trường. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu học thuật thấp, do đó nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp