Bản dịch của từ Weathercock trong tiếng Việt

Weathercock

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weathercock (Noun)

wˈɛðəkɑk
wˈɛðəkɑk
01

Cánh gió thời tiết có hình con gà trống.

A weathervane in the form of a cockerel.

Ví dụ

The weathercock on the church shows wind direction during festivals.

Cái chóp gà trên nhà thờ chỉ hướng gió trong các lễ hội.

The weathercock does not spin during calm, sunny days in summer.

Cái chóp gà không quay vào những ngày hè yên tĩnh và nắng.

Does the weathercock indicate changing winds during the community event?

Cái chóp gà có chỉ ra gió thay đổi trong sự kiện cộng đồng không?

Weathercock (Verb)

wˈɛðəkɑk
wˈɛðəkɑk
01

(của một chiếc thuyền hoặc máy bay) có xu hướng quay đầu theo hướng gió.

Of a boat or aircraft tend to turn to head into the wind.

Ví dụ

The small boat weathercocks when strong winds hit the harbor.

Chiếc thuyền nhỏ quay đầu vào gió khi có gió mạnh.

The yacht does not weathercock during calm weather conditions.

Chiếc du thuyền không quay đầu vào gió trong thời tiết êm ả.

Does the sailboat weathercock when the storm approaches?

Chiếc thuyền buồm có quay đầu vào gió khi bão đến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weathercock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weathercock

Không có idiom phù hợp