Bản dịch của từ Web browser trong tiếng Việt

Web browser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web browser (Noun)

wˈɛbɹˌoʊzɚ
wˈɛbɹˌoʊzɚ
01

(internet) một chương trình máy tính được sử dụng để điều hướng world wide web, chủ yếu bằng cách xem các trang web và theo dõi các siêu liên kết.

(internet) a computer program used to navigate the world wide web, chiefly by viewing web pages and following hyperlinks.

Ví dụ

I use Chrome as my web browser for social media.

Tôi sử dụng Chrome làm trình duyệt web cho mạng xã hội.

He does not prefer using Internet Explorer as his web browser.

Anh ấy không thích sử dụng Internet Explorer làm trình duyệt web.

Which web browser do you find best for social networking?

Trình duyệt web nào bạn thấy tốt nhất cho mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/web browser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Web browser

Không có idiom phù hợp