Bản dịch của từ Web browser trong tiếng Việt
Web browser

Web browser (Noun)
I use Chrome as my web browser for social media.
Tôi sử dụng Chrome làm trình duyệt web cho mạng xã hội.
He does not prefer using Internet Explorer as his web browser.
Anh ấy không thích sử dụng Internet Explorer làm trình duyệt web.
Which web browser do you find best for social networking?
Trình duyệt web nào bạn thấy tốt nhất cho mạng xã hội?
Trình duyệt web (web browser) là phần mềm cho phép người dùng truy cập, tìm kiếm và tương tác với thông tin trên Internet. Các trình duyệt phổ biến như Google Chrome, Mozilla Firefox và Safari hỗ trợ nhiều giao thức như HTTP và HTTPS để hiển thị trang web. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách phát âm vùng miền.
Thuật ngữ "web browser" có nguồn gốc từ các từ Latin cổ. Từ "browser" xuất phát từ "brusare", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "đốt lên", biểu thị hành động tìm kiếm và khám phá. Trong khi đó, "web" xuất phát từ từ "weben" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "mạng nhện", ẩn dụ cho mạng internet. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh chức năng chính của trình duyệt, đó là khám phá và truy cập thông tin trên mạng internet.
Trong bài thi IELTS, cụm từ "web browser" có tần suất xuất hiện không đồng nhất giữa bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụm từ này thường không xuất hiện nhiều trong các chủ đề thông thường mà có thể liên quan đến công nghệ thông tin hoặc xu hướng kỹ thuật số trong phần Đọc và Viết. Trong các tình huống khác, "web browser" thường được sử dụng khi thảo luận về công nghệ, lập trình, hoặc trong các hướng dẫn sử dụng phần mềm, phản ánh việc truy cập và tương tác với nội dung trực tuyến.