Bản dịch của từ Week in week out trong tiếng Việt

Week in week out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Week in week out(Phrase)

wˈik ɨn ˈaʊt
wˈik ɨn ˈaʊt
01

Lặp đi lặp lại hoặc liên tục, không dừng lại.

Repeatedly or continually without pause or stop

Ví dụ
02

Tuần này qua tuần khác, thường ám chỉ một thói quen hoặc sự việc xảy ra thường xuyên.

Week after week typically referring to a routine or consistent occurrence

Ví dụ
03

Được sử dụng để nhấn mạnh tính dai dẳng hoặc tần suất của một hành động hoặc tình huống.

Used to emphasize the persistence or frequency of an action or situation

Ví dụ