Bản dịch của từ Week in week out trong tiếng Việt
Week in week out
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Week in week out (Phrase)
Tuần này qua tuần khác, thường ám chỉ một thói quen hoặc sự việc xảy ra thường xuyên.
Week after week typically referring to a routine or consistent occurrence
She volunteers at the shelter week in week out.
Cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn tuần này qua tuần khác.
He does not attend social events week in week out.
Anh ấy không tham gia các sự kiện xã hội tuần này qua tuần khác.
Do you meet friends week in week out?
Bạn có gặp bạn bè tuần này qua tuần khác không?
Lặp đi lặp lại hoặc liên tục, không dừng lại.
Repeatedly or continually without pause or stop
She volunteers at the shelter week in week out.
Cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn tuần này qua tuần khác.
They do not meet friends week in week out.
Họ không gặp bạn bè tuần này qua tuần khác.
Do you attend the community meetings week in week out?
Bạn có tham dự các cuộc họp cộng đồng tuần này qua tuần khác không?
Được sử dụng để nhấn mạnh tính dai dẳng hoặc tần suất của một hành động hoặc tình huống.
Used to emphasize the persistence or frequency of an action or situation
She volunteers at the shelter week in week out.
Cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn tuần này qua tuần khác.
He does not attend the community meetings week in week out.
Anh ấy không tham gia các cuộc họp cộng đồng tuần này qua tuần khác.
Do they organize events week in week out?
Họ có tổ chức sự kiện tuần này qua tuần khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp