Bản dịch của từ Weevil trong tiếng Việt
Weevil

Weevil (Noun)
Một loài bọ nhỏ có mõm thon dài, ấu trùng thường phát triển bên trong hạt, thân hoặc các bộ phận khác của cây. nhiều loài gây hại cho cây trồng hoặc thực phẩm dự trữ.
A small beetle with an elongated snout the larvae of which typically develop inside seeds stems or other plant parts many are pests of crops or stored foodstuffs.
The weevil destroyed all the crops in Sarah's farm.
Sâu bọ đã phá hủy tất cả các vụ mùa trên nông trại của Sarah.
There were no weevils found in the harvested wheat.
Không tìm thấy sâu bọ trong lúa mì đã thu hoạch.
Did the weevil infestation affect the corn yield last year?
Sự xâm nhập của sâu bọ có ảnh hưởng đến năng suất lúa mì năm ngoái không?
Họ từ
Bug "weevil" (tiếng Việt: bọ cánh cứng) là một loại côn trùng thuộc họ Curculionoidea, nổi bật với phần đầu dài và hình dạng cơ thể tròn. Trong tiếng Anh, "weevil" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc nông nghiệp, từ này thường được nhắc đến để chỉ những loài gây hại cho cây trồng, đặc biệt là ngũ cốc.
Từ "weevil" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīfle", liên quan đến từ "wēf" có nghĩa là "một loại bọ". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "vīlæ", mô tả những loại côn trùng thuộc họ Curculionidae, thường ăn các loại thực vật. Sự chuyển biến từ nghĩa tổng quát về bọ sang cụ thể hơn là đại diện cho một loài côn trùng ăn cây trồng nhấn mạnh mối liên hệ giữa chúng và tác động tiêu cực đối với nông nghiệp.
Từ "weevil" (bọ cánh cứng) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật chủ yếu, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học hoặc nông nghiệp, liên quan đến những vấn đề về bảo vệ mùa màng và sinh thái. Ngoài ra, "weevil" cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp, khi thảo luận về ảnh hưởng của loại côn trùng này đến thực phẩm và sản phẩm nông sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp