Bản dịch của từ Weigh down trong tiếng Việt
Weigh down

Weigh down (Verb)
Social media can weigh down teenagers with unrealistic expectations and pressure.
Mạng xã hội có thể làm cho thanh thiếu niên cảm thấy áp lực không thực tế.
The news about poverty does not weigh down my positive outlook.
Tin tức về nghèo đói không làm giảm đi cái nhìn tích cực của tôi.
Do social issues often weigh down your thoughts during discussions?
Có phải các vấn đề xã hội thường làm bạn lo lắng trong các cuộc thảo luận không?
Weigh down (Phrase)
Làm chán nản, chán nản, hoặc chán nản.
To depress discourage or dishearten.
Social media can weigh down people's mental health and self-esteem.
Mạng xã hội có thể làm giảm sức khỏe tâm thần và lòng tự trọng.
Negative comments do not weigh down my confidence in public speaking.
Những lời bình phẩm tiêu cực không làm giảm sự tự tin của tôi khi nói trước công chúng.
Can societal pressures weigh down young people's ambitions and dreams?
Áp lực xã hội có thể làm giảm tham vọng và ước mơ của giới trẻ không?
Cụm động từ "weigh down" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên nặng nề hoặc gây áp lực, thường từ một khối lượng vật lý hoặc sự lo âu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng về nghĩa cơ bản tương tự nhau, nhưng trong khẩu ngữ, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm điệu, trong khi người Mỹ có thể sử dụng các biến thể như "weighed down" để chỉ một trạng thái đã xảy ra. "Weigh down" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và tâm lý.
Cụm từ "weigh down" bắt nguồn từ động từ "weigh", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pensare", có nghĩa là "đo lường" hoặc "cân nặng". Trong quá trình phát triển, "weigh" đã được sử dụng để chỉ sự nặng nề cả về nghĩa đen và nghĩa bóng. Cụm từ "weigh down" hiện nay được hiểu là tạo ra áp lực, gánh nặng hoặc sức nặng về tinh thần hoặc thể chất. Điều này phản ánh những khía cạnh tâm lý và cảm xúc trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "weigh down" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về áp lực và những thử thách trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả cảm giác bị đè nặng bởi trách nhiệm, lo âu hoặc gánh nặng về tâm lý, như trong các bài báo, văn học hoặc giao tiếp hàng ngày khi nói về những vấn đề cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp