Bản dịch của từ Weigh down trong tiếng Việt

Weigh down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weigh down (Verb)

01

Làm cho ai đó cảm thấy lo lắng, không vui, hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng.

To make someone feel worried unhappy or unable to think clearly.

Ví dụ

Social media can weigh down teenagers with unrealistic expectations and pressure.

Mạng xã hội có thể làm cho thanh thiếu niên cảm thấy áp lực không thực tế.

The news about poverty does not weigh down my positive outlook.

Tin tức về nghèo đói không làm giảm đi cái nhìn tích cực của tôi.

Do social issues often weigh down your thoughts during discussions?

Có phải các vấn đề xã hội thường làm bạn lo lắng trong các cuộc thảo luận không?

Weigh down (Phrase)

01

Làm chán nản, chán nản, hoặc chán nản.

To depress discourage or dishearten.

Ví dụ

Social media can weigh down people's mental health and self-esteem.

Mạng xã hội có thể làm giảm sức khỏe tâm thần và lòng tự trọng.

Negative comments do not weigh down my confidence in public speaking.

Những lời bình phẩm tiêu cực không làm giảm sự tự tin của tôi khi nói trước công chúng.

Can societal pressures weigh down