Bản dịch của từ Weight confirmation trong tiếng Việt
Weight confirmation
Noun [U/C]

Weight confirmation (Noun)
wˈeɪt kˌɑnfɚmˈeɪʃən
wˈeɪt kˌɑnfɚmˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tài liệu hoặc bằng chứng cho thấy trọng lượng của một lô hàng hoặc vận chuyển.
The documentation or evidence that shows the weight of a delivery or shipment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự xác thực trọng lượng để tuân thủ quy định hoặc tiêu chuẩn.
The validation of weight for compliance with regulations or standards.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Weight confirmation
Không có idiom phù hợp