Bản dịch của từ Weighting trong tiếng Việt
Weighting

Weighting (Noun)
Hành động hoặc quá trình mang lại tầm quan trọng hoặc sự nhấn mạnh đặc biệt cho một cái gì đó.
The action or process of giving particular importance or emphasis to something.
The weighting of social issues in the survey results was evident.
Việc đánh giá vấn đề xã hội trong kết quả khảo sát rõ ràng.
The weighting of community feedback influenced the decision-making process significantly.
Việc đánh giá phản hồi của cộng đồng ảnh hưởng đáng kể đến quyết định.
The weighting of public opinion played a crucial role in policy development.
Việc đánh giá ý kiến công cộng đóng vai trò quan trọng trong phát triển chính sách.
Dạng danh từ của Weighting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weighting | Weightings |
Weighting (Verb)
Đưa ra tầm quan trọng hoặc sự nhấn mạnh đặc biệt cho (một quan điểm, tuyên bố hoặc ý tưởng).
Give particular importance or emphasis to a point statement or idea.
Weighting the opinions of experts in the social study report.
Đánh giá ý kiến của các chuyên gia trong báo cáo nghiên cứu xã hội.
She is weighting the impact of social media on youth behavior.
Cô ấy đang đánh giá tác động của truyền thông xã hội đối với hành vi của thanh niên.
The survey results are weighting heavily on public health policies.
Kết quả khảo sát đang có ảnh hưởng lớn đối với chính sách y tế công cộng.
Dạng động từ của Weighting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weighting |
Họ từ
Từ "weighting" thường chỉ tầm quan trọng hoặc giá trị tương đối mà một yếu tố hay biến số nào đó có trong quá trình phân tích hoặc quyết định. Trong ngữ cảnh thống kê, "weighting" được sử dụng để điều chỉnh ảnh hưởng của từng phần dữ liệu trong các phép đo tổng thể. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này trong các lĩnh vực như giáo dục hay kinh tế có thể khác nhau, nhưng khái niệm chủ đạo vẫn được giữ nguyên. Giọng nói và cách viết không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "weighting" bắt nguồn từ động từ Latin "pondere", có nghĩa là "cân nặng" hoặc "đo lường". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp là "peser" và sau đó phát triển thành "weight" trong tiếng Anh. "Weighting" hiện nay được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê và quyết định, biểu thị quá trình điều chỉnh các yếu tố đầu vào để phản ánh sự quan trọng hoặc ảnh hưởng của chúng. Sự kết nối này thể hiện tính chất của "cân nặng" trong việc đánh giá và phân tích.
Từ "weighting" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và so sánh số liệu. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này liên quan đến việc đánh giá tầm quan trọng tương đối của các yếu tố trong quyết định hoặc nghiên cứu. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu thị trường, giáo dục và kinh tế, nơi mà các yếu tố cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



