Bản dịch của từ Welch trong tiếng Việt
Welch

Welch (Noun)
Một người vi phạm một nghĩa vụ, đặc biệt là một nghĩa vụ nhỏ.
A person who defaults on an obligation especially a small one.
John is a welch who never pays his debts.
John là một người không trả nợ.
Mary does not want to be seen as a welch.
Mary không muốn bị coi là người không trả nợ.
Is Tom a welch for skipping the bill again?
Tom có phải là người không trả nợ khi lại bỏ qua hóa đơn không?
Welch (Verb)
John decided to welch on his $20 loan from Sarah.
John quyết định không trả khoản vay 20 đô la cho Sarah.
Many people do not welch on their debts in our community.
Nhiều người không quỵt nợ trong cộng đồng của chúng tôi.
Did Mike welch on the $10 he borrowed for lunch?
Mike có quỵt 10 đô la anh ấy vay để ăn trưa không?
Không thực hiện được một nghĩa vụ.
To fail to fulfill an obligation.
Many people welch on their promises during community service projects.
Nhiều người không giữ lời hứa trong các dự án phục vụ cộng đồng.
He did not welch on his commitment to help the local charity.
Anh ấy không thất hứa với cam kết giúp đỡ từ thiện địa phương.
Did you see anyone welch on their social responsibilities at the event?
Bạn có thấy ai không giữ trách nhiệm xã hội tại sự kiện không?
Dạng động từ của Welch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Welch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welching |
Họ từ
Từ "welch" là một động từ có nghĩa là không thực hiện một cam kết hoặc từ chối trả nợ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao dịch tài chính hoặc thỏa thuận. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "welch" với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, hành động này có thể bị xem là thiếu trung thực trong cả hai nền văn hóa.
Từ "welch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "welchen" có nghĩa là "phản bội". Điển hình, từ "Welsh" (người xứ Wales) cũng có liên quan, ám chỉ đến sự chủ yếu của người Anglo-Saxon trong việc mô tả dân tộc khác. Sự chuyển nghĩa từ một hành động cụ thể đến việc mô tả những người mà dianggap tidak bisa diandalkan, đặc biệt trong ngữ cảnh đánh bạc và thương mại, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa theo thời gian trong văn hóa và xã hội.
Từ "welch" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết, và thường không xuất hiện trong các bối cảnh học thuật chính thức. Trong văn cảnh thông thường, "welch" thường liên quan đến việc không tuân thủ một thỏa thuận hoặc rút lui khỏi một cam kết, thường là trong lĩnh vực tài chính hoặc cá cược. Sự sử dụng từ này có xu hướng xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc trong các bài báo truyền thông liên quan đến tranh cãi tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp