Bản dịch của từ Welch trong tiếng Việt

Welch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welch(Noun)

wˈɛltʃ
wˈɛltʃ
01

Một người vi phạm một nghĩa vụ, đặc biệt là một nghĩa vụ nhỏ.

A person who defaults on an obligation especially a small one.

Ví dụ

Welch(Verb)

wɛltʃ
wɛltʃ
01

Không trả được món nợ nhỏ.

To fail to repay a small debt.

Ví dụ
02

Không thực hiện được một nghĩa vụ.

To fail to fulfill an obligation.

Ví dụ

Dạng động từ của Welch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Welch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Welched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Welched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Welches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Welching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ