Bản dịch của từ Welched trong tiếng Việt
Welched
Welched (Verb)
Không thực hiện nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ, đặc biệt là rời khỏi thị trấn.
Fail to honor a debt or obligation especially by leaving town.
John welched on his promise to pay for the dinner.
John đã không giữ lời hứa trả tiền bữa tối.
They believe that he did not welch on his debts.
Họ tin rằng anh ấy đã không trốn nợ.
Did Sarah welch on her agreement with the charity group?
Sarah có trốn tránh thỏa thuận với nhóm từ thiện không?
Dạng động từ của Welched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Welch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welching |