Bản dịch của từ Welched trong tiếng Việt
Welched

Welched (Verb)
Không thực hiện nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ, đặc biệt là rời khỏi thị trấn.
Fail to honor a debt or obligation especially by leaving town.
John welched on his promise to pay for the dinner.
John đã không giữ lời hứa trả tiền bữa tối.
They believe that he did not welch on his debts.
Họ tin rằng anh ấy đã không trốn nợ.
Did Sarah welch on her agreement with the charity group?
Sarah có trốn tránh thỏa thuận với nhóm từ thiện không?
Dạng động từ của Welched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Welch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welching |
Họ từ
Từ "welched" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là không tuân thủ hoặc phá vỡ một cam kết, thường trong bối cảnh tài chính. Từ này xuất phát từ tiếng lóng trong văn hóa Mỹ, thường được sử dụng để chỉ việc không thanh toán nợ. Trong khi đó, một phiên bản tương ứng trong tiếng Anh Anh là "to welch", tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính thức, từ này có thể được coi là không phù hợp do mang tính tiêu cực. Do đó, trong văn viết và giao tiếp chính thức, các từ thay thế như “default” hoặc “fail to honor” thường được ưa chuộng hơn.
Từ "welched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to welsh", có thể bắt nguồn từ từ "Welsh", chỉ người xứ Wales. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, ban đầu mang ý nghĩa là "lừa đảo" trong các trò chơi đánh bài, và đôi khi được sử dụng một cách miệt thị để chỉ người xứ Wales. Ngày nay, "welched" chủ yếu chỉ hành động không thực hiện nghĩa vụ hay cam kết, đặc biệt trong bối cảnh tài chính hoặc quản lý, phản ánh sự tiêu cực trong quan hệ xã hội và đạo đức.
Từ "welched" là một dạng động từ ở quá khứ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt hành động không thực hiện cam kết hay thoái thác trách nhiệm, thường liên quan đến các vụ đặt cược hoặc giao dịch. Trong IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bài viết mô tả tình huống xã hội hoặc trong các cuộc hội thoại không chính thức. Từ "welched" thích hợp trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm tài chính, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật trang trọng.