Bản dịch của từ Welfare benefit trong tiếng Việt

Welfare benefit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welfare benefit (Noun)

wˈɛlfˌɛɹ bˈɛnəfɨt
wˈɛlfˌɛɹ bˈɛnəfɨt
01

Chương trình hỗ trợ tài chính cho cá nhân hoặc gia đình cần giúp đỡ.

A financial assistance program for individuals or families in need.

Ví dụ

Many families rely on welfare benefits to survive during tough times.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào trợ cấp phúc lợi để sống qua thời khó khăn.

Welfare benefits do not cover all living expenses for low-income families.

Trợ cấp phúc lợi không bao gồm tất cả chi phí sinh hoạt cho các gia đình thu nhập thấp.

Are welfare benefits sufficient for families facing unemployment challenges?

Trợ cấp phúc lợi có đủ cho các gia đình đối mặt với thách thức thất nghiệp không?

02

Sự trợ giúp do chính phủ cung cấp để hỗ trợ phúc lợi của công dân.

Aid provided by the government to support the well-being of its citizens.

Ví dụ

Many people rely on welfare benefits for their daily needs.

Nhiều người phụ thuộc vào trợ cấp phúc lợi cho nhu cầu hàng ngày.

The government does not provide sufficient welfare benefits to low-income families.

Chính phủ không cung cấp đủ trợ cấp phúc lợi cho các gia đình thu nhập thấp.

Are welfare benefits enough to support the citizens in need?

Trợ cấp phúc lợi có đủ để hỗ trợ những công dân cần thiết không?

03

Sự trợ giúp tài chính dành cho những người thất nghiệp hoặc có việc làm không đủ.

Monetary help given to those who are unemployed or underemployed.

Ví dụ

Many families rely on welfare benefits during economic downturns.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào trợ cấp phúc lợi trong thời kỳ kinh tế khó khăn.

Welfare benefits do not cover all living expenses for unemployed workers.

Trợ cấp phúc lợi không chi trả đủ chi phí sinh hoạt cho người thất nghiệp.

What welfare benefits are available for single parents in California?

Những trợ cấp phúc lợi nào có sẵn cho các bậc phụ huynh đơn thân ở California?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/welfare benefit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welfare benefit

Không có idiom phù hợp