Bản dịch của từ Welfare statism trong tiếng Việt
Welfare statism
Welfare statism (Idiom)
Một hệ thống trong đó nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ và thúc đẩy phúc lợi kinh tế và xã hội của người dân thông qua các chương trình và chính sách khác nhau.
A system in which the state plays a key role in protecting and promoting the economic and social wellbeing of its citizens through various programs and policies.
Welfare statism (chủ nghĩa nhà nước phúc lợi) là một hệ thống chính trị - kinh tế mà trong đó nhà nước chịu trách nhiệm chủ yếu về phúc lợi xã hội của công dân thông qua cung cấp dịch vụ công và bảo trợ xã hội. Hy vọng của chủ nghĩa này là giảm thiểu bất công xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống. Khái niệm tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong các ngữ cảnh chính trị và kinh tế cụ thể giữa hai khu vực.
Khái niệm "welfare statism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "welfare" bắt nguồn từ "well fare", nghĩa là sự phát triển tốt đẹp, và "statism" xuất phát từ "status", có nghĩa là trạng thái hoặc chính quyền. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hệ thống chính trị nhằm đảm bảo phúc lợi cho công dân thông qua sự can thiệp của nhà nước. Ngày nay, "welfare statism" thường được liên kết với các chính sách xã hội và kinh tế nhằm tạo ra sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của người dân trong nền kinh tế thị trường.
Khái niệm "welfare statism" thường ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chính trị và kinh tế. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính sách an sinh xã hội, nguồn lực nhà nước và bình đẳng xã hội. Tình huống này có thể liên quan đến các bài luận hay các cuộc tranh luận về vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo phúc lợi cho công dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp