Bản dịch của từ Welfare statism trong tiếng Việt

Welfare statism

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welfare statism (Idiom)

01

Một hệ thống trong đó nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ và thúc đẩy phúc lợi kinh tế và xã hội của người dân thông qua các chương trình và chính sách khác nhau.

A system in which the state plays a key role in protecting and promoting the economic and social wellbeing of its citizens through various programs and policies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Welfare statism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welfare statism

Không có idiom phù hợp