Bản dịch của từ Well-guarded trong tiếng Việt
Well-guarded

Well-guarded (Adjective)
The community center is well-guarded against vandalism and theft.
Trung tâm cộng đồng được bảo vệ tốt khỏi hành vi phá hoại và trộm cắp.
The park is not well-guarded during the night.
Công viên không được bảo vệ tốt vào ban đêm.
Is the playground well-guarded for children's safety?
Sân chơi có được bảo vệ tốt cho sự an toàn của trẻ em không?
The community's well-guarded traditions are celebrated every spring festival.
Những truyền thống được bảo vệ chặt chẽ của cộng đồng được kỷ niệm mỗi lễ hội xuân.
They do not share their well-guarded family secrets with outsiders.
Họ không chia sẻ những bí mật gia đình được bảo vệ chặt chẽ với người ngoài.
Are the well-guarded opinions of the youth being considered in discussions?
Có phải ý kiến được bảo vệ chặt chẽ của giới trẻ đang được xem xét trong các cuộc thảo luận không?
Từ "well-guarded" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "được bảo vệ tốt" hoặc "có sự bảo vệ kỹ lưỡng". Thường được sử dụng để chỉ những địa điểm, thông tin hoặc bí mật có biện pháp bảo vệ chặt chẽ để ngăn chặn sự xâm nhập hoặc lộ lọt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc ý nghĩa, nhưng nên lưu ý rằng cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, tùy thuộc vào tình huống và ngữ cảnh.
Từ "well-guarded" được cấu thành từ hai phần: "well" (tốt, một cách hiệu quả) và "guarded" (bị bảo vệ). "Guarded" xuất phát từ động từ Latin "guardare", có nghĩa là "canh gác" hoặc "bảo vệ". Lịch sử cho thấy rằng từ này đã phát triển từ những khái niệm quân sự và an ninh, được sử dụng để chỉ một nơi hoặc một tình huống mà sự bảo vệ diễn ra một cách chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại gợi ý rằng đối tượng nào đó được bảo vệ kỹ lưỡng, thể hiện sự an toàn và bảo mật cao.
Từ "well-guarded" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, để diễn đạt một trạng thái hoặc địa điểm được bảo vệ kỹ lưỡng. Mức độ sử dụng từ này tương đối thấp, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về an ninh hoặc bí mật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả thông tin cá nhân hoặc chiến lược đã được bảo vệ cẩn trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến bảo mật thông tin và an ninh mạng.