Bản dịch của từ Well-motivated trong tiếng Việt

Well-motivated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-motivated (Adjective)

01

Có động lực mạnh mẽ hoặc rõ ràng; (sử dụng sau) đặc biệt là (của một người) nhiệt tình, tận tâm, có động lực cao.

Having strong or clear motivation in later use especially of a person enthusiastic committed highly motivated.

Ví dụ

Many well-motivated volunteers joined the community clean-up event last Saturday.

Nhiều tình nguyện viên có động lực tham gia sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

She is not well-motivated to participate in social activities this month.

Cô ấy không có động lực tham gia các hoạt động xã hội tháng này.

Are well-motivated individuals more likely to volunteer in their communities?

Liệu những cá nhân có động lực hơn có khả năng tình nguyện trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-motivated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-motivated

Không có idiom phù hợp