Bản dịch của từ Well-sustained trong tiếng Việt
Well-sustained

Well-sustained (Adjective)
Được duy trì hoặc kéo dài một cách khéo léo hoặc dễ chịu; duy trì chất lượng hoặc cường độ cao liên tục hoặc không bị gián đoạn trong thời gian dài.
Skilfully or pleasingly sustained or prolonged that maintains a high quality or intensity continuously or without interruption over an extended period.
Her well-sustained efforts in volunteering impressed the community.
Sự nỗ lực bền bỉ của cô ấy trong tình nguyện gây ấn tượng cho cộng đồng.
The lack of well-sustained support hindered the success of the charity event.
Sự thiếu hỗ trợ bền vững đã làm trở ngại cho sự thành công của sự kiện từ thiện.
Was the well-sustained campaign able to raise awareness about mental health?
Chiến dịch bền bỉ có thể tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Từ "well-sustained" trong tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ một tình huống hoặc trạng thái được duy trì tốt, ổn định và liên tục trong thời gian dài. Từ này thường áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, giáo dục và quản lý, phản ánh hiệu quả và chất lượng trong việc duy trì các hệ thống hay quy trình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả về nghĩa lẫn ngữ pháp.
Từ "well-sustained" có nguồn gốc từ động từ "sustain" trong tiếng Latin, "sustinere", có nghĩa là "duy trì" hoặc "còn lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "tenere" (nắm giữ). Vào thế kỷ 14, "sustain" đã được tiếng Anh tiếp nhận và phát triển thành hình thức hiện tại. Nghĩa của "well-sustained" thể hiện sự duy trì ổn định và bền vững, phản ánh khía cạnh bền vững của một trạng thái hay quá trình nào đó.
Từ "well-sustained" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thí sinh mô tả một ý tưởng hoặc lập luận được hỗ trợ vững chắc. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác như báo cáo khoa học, nơi nhấn mạnh sự bền vững của các giả thuyết hoặc kết quả nghiên cứu. Sự phổ biến của thuật ngữ này trong học thuật liên quan đến các đặc tính bền vững của hệ thống hoặc môi trường.