Bản dịch của từ Well wish trong tiếng Việt

Well wish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well wish (Noun)

wˈɛlwɨʃ
wˈɛlwɨʃ
01

Một trường hợp mong muốn điều tốt lành cho ai đó hoặc điều gì đó; một biểu hiện của điều này, một lời chúc tốt đẹp. thường xuyên với to, for. thường ở số nhiều.

An instance of wishing well to someone or something; an expression of this, a good wish. frequently with to, for. usually in plural.

Ví dụ

She received many well wishes on her birthday.

Cô ấy nhận được nhiều lời chúc tốt đẹp vào sinh nhật của mình.

The community sent well wishes to the sick child.

Cộng đồng gửi lời chúc tốt đẹp đến đứa trẻ bị ốm.

I appreciate all the well wishes for my new job.

Tôi đánh giá cao tất cả những lời chúc tốt đẹp cho công việc mới của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well wish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well wish

Không có idiom phù hợp