Bản dịch của từ Well wish trong tiếng Việt
Well wish

Well wish (Noun)
Một trường hợp mong muốn điều tốt lành cho ai đó hoặc điều gì đó; một biểu hiện của điều này, một lời chúc tốt đẹp. thường xuyên với to, for. thường ở số nhiều.
An instance of wishing well to someone or something; an expression of this, a good wish. frequently with to, for. usually in plural.
She received many well wishes on her birthday.
Cô ấy nhận được nhiều lời chúc tốt đẹp vào sinh nhật của mình.
The community sent well wishes to the sick child.
Cộng đồng gửi lời chúc tốt đẹp đến đứa trẻ bị ốm.
I appreciate all the well wishes for my new job.
Tôi đánh giá cao tất cả những lời chúc tốt đẹp cho công việc mới của tôi.
Cụm từ "well wish" đề cập đến hành động chúc phúc, thể hiện sự mong muốn tốt đẹp cho người khác. Trong tiếng Anh, "well wish" thường được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp thân mật, nhằm bày tỏ sự ủng hộ hoặc hy vọng tích cực cho ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng các cụm từ tương tự như "wish you well".
Từ "well wish" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "well" (tốt) và "wish" (ước muốn). "Well" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wel", có nghĩa là "tốt" hoặc "thích hợp", trong khi "wish" xuất phát từ tiếng Tây Bắc Germanic "wiskō", nghĩa là "mong muốn". Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự khao khát tốt đẹp và sự chúc phúc đối với người khác, điều này vẫn giữ vai trò quan trọng trong cách thức giao tiếp và thể hiện tình cảm trong xã hội hiện đại.
Từ "well wish" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nghe và nói, nơi thí sinh có thể sử dụng để thể hiện mong muốn tốt đẹp đối với người khác. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện xã hội khi mọi người gửi đi những lời chúc phúc. Từ này thể hiện sự quan tâm và lòng tốt, phản ánh các mối quan hệ xã hội tích cực.