Bản dịch của từ Westernized trong tiếng Việt
Westernized

Westernized (Adjective)
Many Vietnamese cities have become increasingly westernized in recent years.
Nhiều thành phố Việt Nam đã trở nên phương Tây hóa trong những năm gần đây.
The rural areas are not as westernized as urban centers like Hanoi.
Các vùng nông thôn không phương Tây hóa như các trung tâm đô thị như Hà Nội.
Is the education system in Vietnam becoming more westernized each year?
Hệ thống giáo dục ở Việt Nam có trở nên phương Tây hóa mỗi năm không?
Họ từ
Từ "westernized" (tiếng Việt: hiện đại hóa phương Tây) dùng để chỉ quá trình mà một xã hội hay nền văn hóa tiếp nhận và áp dụng các giá trị, phong cách sống, và tiêu chuẩn từ các nền văn hóa phương Tây, chủ yếu là Bắc Mỹ và châu Âu. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như kinh tế, chính trị và xã hội. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách dùng từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai biến thể.
Từ "westernized" xuất phát từ gốc Latin "Occidentalis", có nghĩa là "thuộc về phương Tây". Khởi nguồn từ thuật ngữ mô tả các nền văn hóa và phong cách sống của các quốc gia phương Tây, đặc biệt là châu Âu và Bắc Mỹ, từ thế kỷ 19, từ này gợi lên quá trình lan tỏa và tiếp thu các giá trị, phong tục của phương Tây vào các nền văn hóa khác. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng và thay đổi văn hóa do sự tiếp xúc với phương Tây.
Thuật ngữ "westernized" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả quá trình tiếp nhận các giá trị, phong tục hay lối sống phương Tây ở các quốc gia hoặc khu vực không phải phương Tây, thường trong các nghiên cứu về toàn cầu hóa, văn hóa và ảnh hưởng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



