Bản dịch của từ Wet season trong tiếng Việt

Wet season

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wet season (Noun)

01

Một khoảng thời gian mưa lớn thường xảy ra trong một mùa cụ thể.

A period of heavy rainfall typically occurring during a particular season.

Ví dụ

The wet season in Vietnam usually starts in May and ends in October.

Mùa mưa ở Việt Nam thường bắt đầu vào tháng Năm và kết thúc vào tháng Mười.

The wet season does not bring drought, but heavy rainfall instead.

Mùa mưa không mang lại hạn hán, mà là mưa lớn.

Is the wet season in Thailand always accompanied by flooding events?

Mùa mưa ở Thái Lan có luôn đi kèm với lũ lụt không?

Wet season (Adjective)

01

Được bao phủ hoặc bão hòa bằng nước hoặc chất lỏng khác.

Covered or saturated with water or another liquid.

Ví dụ

The wet season in Vietnam lasts from May to October every year.

Mùa mưa ở Việt Nam kéo dài từ tháng Năm đến tháng Mười.

The wet season does not affect social events in the city.

Mùa mưa không ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trong thành phố.

Is the wet season a good time for community festivals in Hanoi?

Mùa mưa có phải là thời điểm tốt cho các lễ hội cộng đồng ở Hà Nội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wet season cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wet season

Không có idiom phù hợp