Bản dịch của từ Whacker trong tiếng Việt

Whacker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whacker (Noun)

wækɝ
wækɝ
01

(không chính thức) từ đồng nghĩa của whopper (“bất cứ thứ gì lớn”)

Informal synonym of whopperanything large”.

Ví dụ

The festival had a whacker of a crowd this year.

Lễ hội năm nay có một đám đông rất lớn.

That wasn't a whacker of a turnout last time.

Lần trước không có một lượng người tham dự lớn.

Was the donation a whacker or just a small amount?

Số tiền quyên góp có lớn không hay chỉ là một số nhỏ?

02

(không chính thức) từ đồng nghĩa của whopper (“một lời nói dối thái quá hoặc trắng trợn”)

Informal synonym of whopper “an outrageous or blatant lie”.

Ví dụ

John told a whacker about his salary increase last year.

John đã nói dối về việc tăng lương của mình năm ngoái.

That story about the party was not a whacker at all.

Câu chuyện về bữa tiệc đó không phải là dối trá chút nào.

Is that whacker true about the new social media app?

Cái dối trá đó có thật về ứng dụng mạng xã hội mới không?

03

Một người, hoặc một cái gì đó, đánh.

One who or something which whacks.

Ví dụ

The whacker at the protest was very loud and disruptive yesterday.

Người biểu tình hôm qua rất ồn ào và gây rối.

Not every whacker understands the impact of their actions on society.

Không phải ai cũng hiểu tác động của hành động của họ đến xã hội.

Is the whacker in the video causing harm to the community?

Người gây rối trong video có gây hại cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whacker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whacker

Không có idiom phù hợp