Bản dịch của từ What with trong tiếng Việt
What with
What with (Idiom)
The community center offers many activities, what with yoga and dance classes.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động, như lớp yoga và khiêu vũ.
The city does not have enough parks, what with the increasing population.
Thành phố không có đủ công viên, khi dân số ngày càng tăng.
What with the new policies, how will the community adapt to changes?
Với các chính sách mới, cộng đồng sẽ thích nghi với những thay đổi như thế nào?
Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất bình về điều gì đó.
Expressing surprise or discontent about something.
What with all the noise, I couldn't concentrate on my studies.
Với tất cả tiếng ồn, tôi không thể tập trung vào việc học.
I don't understand what with the recent protests in our city.
Tôi không hiểu với các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố chúng ta.
What with rising costs, how can students afford living expenses?
Với chi phí tăng cao, sinh viên có thể chi trả sinh hoạt phí như thế nào?
What with rising prices, many families struggle to afford basic needs.
Với giá cả tăng cao, nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản.
What with the pandemic, social gatherings have decreased significantly this year.
Với đại dịch, các buổi tụ tập xã hội đã giảm đáng kể trong năm nay.
What with increasing unemployment, how can people find new jobs?
Với tỷ lệ thất nghiệp tăng, làm thế nào mọi người có thể tìm việc mới?
"Cái gì với" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, nó thường dùng trong các câu hỏi thông thường mà không cần sự nhấn mạnh. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường thể hiện sự quan tâm rõ ràng hơn qua các cụm từ khác, như "What about". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "what with" bắt nguồn từ cụm từ trong tiếng Anh cổ, thể hiện sự kết hợp giữa từ "what" (cái gì) và giới từ "with". Nó được sử dụng trong văn cảnh để chỉ lý do hoặc nguyên nhân, thường với sắc thái diễn đạt sự bối rối hoặc khó khăn. Theo thời gian, cụm từ này đã trở thành một phần của cách diễn đạt informal trong tiếng Anh, thể hiện sự không chắc chắn hoặc lý do liên quan trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "what with" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự nhấn mạnh hoặc lý do trong các tình huống tranh luận hoặc giải thích. Trong các phần thi IELTS, cụm từ này không thường xuyên được sử dụng trong các thành phần Listening, Reading và Writing, nhưng có thể xuất hiện trong Speaking khi thí sinh chia sẻ ý kiến. Cụm từ này chủ yếu liên quan đến sự phức tạp trong cảm xúc hoặc tình huống đa chiều trong đời sống.