Bản dịch của từ What with trong tiếng Việt

What with

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

What with (Idiom)

01

Dùng để giới thiệu một cụm từ giải thích điều gì đó.

Used to introduce a phrase that explains something.

Ví dụ

The community center offers many activities, what with yoga and dance classes.

Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động, như lớp yoga và khiêu vũ.

The city does not have enough parks, what with the increasing population.

Thành phố không có đủ công viên, khi dân số ngày càng tăng.

What with the new policies, how will the community adapt to changes?

Với các chính sách mới, cộng đồng sẽ thích nghi với những thay đổi như thế nào?

02

Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất bình về điều gì đó.

Expressing surprise or discontent about something.

Ví dụ

What with all the noise, I couldn't concentrate on my studies.

Với tất cả tiếng ồn, tôi không thể tập trung vào việc học.

I don't understand what with the recent protests in our city.

Tôi không hiểu với các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố chúng ta.

What with rising costs, how can students afford living expenses?

Với chi phí tăng cao, sinh viên có thể chi trả sinh hoạt phí như thế nào?

03

Để đề nghị một lý do hoặc nguyên nhân cho một cái gì đó.

To suggest a reason or cause for something.

Ví dụ

What with rising prices, many families struggle to afford basic needs.

Với giá cả tăng cao, nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản.

What with the pandemic, social gatherings have decreased significantly this year.

Với đại dịch, các buổi tụ tập xã hội đã giảm đáng kể trong năm nay.

What with increasing unemployment, how can people find new jobs?

Với tỷ lệ thất nghiệp tăng, làm thế nào mọi người có thể tìm việc mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/what with/

Video ngữ cảnh