Bản dịch của từ Whelm trong tiếng Việt
Whelm
Whelm (Noun)
The whelm of volunteers helped clean the park last Saturday.
Sự tràn ngập tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên thứ Bảy vừa qua.
The whelm of donations did not meet the charity's needs this year.
Sự tràn ngập quyên góp không đáp ứng nhu cầu của tổ chức từ thiện năm nay.
Is the whelm of community support enough for the new project?
Liệu sự tràn ngập ủng hộ của cộng đồng có đủ cho dự án mới không?
Whelm (Verb)
The community will whelm the park with volunteers next Saturday.
Cộng đồng sẽ bao phủ công viên bằng tình nguyện viên vào thứ Bảy tới.
They did not whelm the event with too many activities.
Họ đã không làm cho sự kiện bị ngợp với quá nhiều hoạt động.
Will the donations whelm the charity event this year?
Liệu các khoản quyên góp có bao phủ sự kiện từ thiện năm nay không?
Dạng động từ của Whelm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whelm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whelmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whelmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whelms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whelming |
Họ từ
Từ "whelm" mang nghĩa chính là "che khuất" hoặc "choáng ngợp", thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tình huống. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ này hiện nay ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt về ngữ âm có thể nhận thấy trong cách phát âm. "Whelm" thường được dùng để diễn tả trạng thái bị áp lực hoặc choáng ngợp bởi sự việc nào đó.
Từ "whelm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwelmian", xuất phát từ gốc Đức cổ "hwalmō", có nghĩa là "bao phủ" hoặc "nhấn chìm". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động lật ngược hoặc chôn vùi. Qua thời gian, nó đã phát triển để mang nghĩa là bị ngập tràn hoặc áp đảo. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh cảm xúc, từ một hành động thể chất sang trạng thái tâm hồn.
Từ "whelm" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc cảm xúc, thể hiện trạng thái bị áp đảo hoặc bị đè nén. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, thường thay thế bằng "overwhelm" để diễn tả cảm giác choáng ngợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp