Bản dịch của từ Whipped up trong tiếng Việt

Whipped up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whipped up (Verb)

wˈɪpədˌup
wˈɪpədˌup
01

Nhanh chóng thực hiện hoặc chuẩn bị một cái gì đó, đặc biệt là thực phẩm.

To quickly make or prepare something especially food.

Ví dụ

She whipped up a salad for the community picnic last Saturday.

Cô ấy đã chuẩn bị một món salad cho buổi picnic cộng đồng hôm thứ Bảy.

He did not whip up dinner for his friends last night.

Anh ấy đã không chuẩn bị bữa tối cho bạn bè tối qua.

Did you whip up dessert for the charity event yesterday?

Bạn đã chuẩn bị món tráng miệng cho sự kiện từ thiện hôm qua chưa?

Whipped up (Phrase)

wˈɪpədˌup
wˈɪpədˌup
01

Để tạo ra hoặc tạo ra một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc dễ dàng.

To create or generate something quickly or easily.

Ví dụ

The community whipped up a fundraiser for local schools in one week.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ cho các trường địa phương trong một tuần.

They did not whip up enough volunteers for the charity event.

Họ không tổ chức đủ tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.

Did the organizers whip up excitement for the upcoming social festival?

Liệu các nhà tổ chức có tạo ra sự hào hứng cho lễ hội xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whipped up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whipped up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.