Bản dịch của từ Whipped up trong tiếng Việt
Whipped up

Whipped up (Verb)
She whipped up a salad for the community picnic last Saturday.
Cô ấy đã chuẩn bị một món salad cho buổi picnic cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not whip up dinner for his friends last night.
Anh ấy đã không chuẩn bị bữa tối cho bạn bè tối qua.
Did you whip up dessert for the charity event yesterday?
Bạn đã chuẩn bị món tráng miệng cho sự kiện từ thiện hôm qua chưa?
Whipped up (Phrase)
The community whipped up a fundraiser for local schools in one week.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ cho các trường địa phương trong một tuần.
They did not whip up enough volunteers for the charity event.
Họ không tổ chức đủ tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Did the organizers whip up excitement for the upcoming social festival?
Liệu các nhà tổ chức có tạo ra sự hào hứng cho lễ hội xã hội sắp tới không?
Cụm từ "whipped up" thường được sử dụng để chỉ hành động nhanh chóng chuẩn bị hoặc tạo ra một món ăn nào đó, thường là từ các thành phần đơn giản. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường đề cập đến việc chuẩn bị thực phẩm một cách sáng tạo và nhanh chóng, còn trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc khơi dậy cảm xúc hay sự phấn khích. Dù có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, "whipped up" luôn gắn liền với yếu tố tốc độ và sự sáng tạo trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "whipped up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "whip", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "wipōn", mang nghĩa là đánh hoặc quất. Ban đầu, "whip" được sử dụng để chỉ hành động tạo ra sự chuyển động nhanh chóng hoặc khuấy động. Từ thế kỷ 17, "whipped up" đã chuyển nghĩa để chỉ hành động nhanh chóng làm ra món ăn, và dần dần mở rộng để diễn đạt sự khẩn cấp trong việc tạo ra hoặc thúc đẩy một điều gì đó, phản ánh tính linh hoạt và năng động trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "whipped up" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc tạo ra hoặc kích thích điều gì đó nhanh chóng, như món ăn hoặc cảm xúc. Trong đời sống hàng ngày, "whipped up" thường xuất hiện trong bối cảnh nấu ăn khi mô tả việc chuẩn bị món ăn nhanh chóng. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng để chỉ sự hưng phấn hay động lực tạm thời mà một cá nhân tạo ra trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp