Bản dịch của từ Whisk away trong tiếng Việt

Whisk away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whisk away (Verb)

wˈɪsk əwˈeɪ
wˈɪsk əwˈeɪ
01

Nhanh chóng đưa ai đó hoặc một thứ gì đó ra khỏi một nơi.

To quickly remove someone or something from a place.

Ví dụ

The police whisked away the protesters during the rally in Washington.

Cảnh sát đã đưa những người biểu tình đi trong cuộc biểu tình ở Washington.

They did not whisk away the guests before the event ended.

Họ không đưa khách đi trước khi sự kiện kết thúc.

Did they whisk away the children during the emergency evacuation?

Họ có đưa trẻ em đi trong quá trình sơ tán khẩn cấp không?

They whisked away the protesters before the meeting started.

Họ đã đưa những người biểu tình đi trước khi cuộc họp bắt đầu.

The police did not whisk away the crowd during the event.

Cảnh sát đã không đưa đám đông đi trong sự kiện.

02

Lấy cái gì đó đi một cách nhanh chóng và đột ngột.

To take something away quickly and suddenly.

Ví dụ

The government will whisk away the old cars by next month.

Chính phủ sẽ thu hồi những chiếc xe cũ vào tháng tới.

They do not whisk away social support from the needy in our city.

Họ không thu hồi hỗ trợ xã hội từ những người cần trong thành phố.

Will the city officials whisk away the homeless from the streets?

Liệu các quan chức thành phố có thu hồi người vô gia cư khỏi đường phố không?

The government whisked away homeless people during the city cleanup event.

Chính phủ đã đưa những người vô gia cư đi trong sự kiện dọn dẹp thành phố.

They did not whisk away the protesters during the demonstration in 2022.

Họ đã không đưa những người biểu tình đi trong cuộc biểu tình năm 2022.

03

Di chuyển ai đó hoặc một thứ gì đó một cách nhanh chóng và mượt mà.

To move someone or something quickly and smoothly.

Ví dụ

The volunteers whisked away the donated clothes to those in need.

Các tình nguyện viên đã nhanh chóng mang quần áo quyên góp đến người cần.

They did not whisk away the children during the event.

Họ không nhanh chóng đưa trẻ em đi trong sự kiện.

Did the organizers whisk away the leftover food after the party?

Các nhà tổ chức có nhanh chóng mang thức ăn thừa đi sau bữa tiệc không?

The volunteers whisked away the trash after the community event.

Các tình nguyện viên đã nhanh chóng dọn rác sau sự kiện cộng đồng.

They did not whisk away the children during the emergency drill.

Họ đã không nhanh chóng đưa trẻ em đi trong buổi diễn tập khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whisk away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whisk away

Không có idiom phù hợp