Bản dịch của từ Whiskerlike trong tiếng Việt

Whiskerlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiskerlike(Adjective)

wˈɪskəlˌaɪk
ˈwɪskɝˌɫaɪk
01

Giống như hình dáng hay vẻ bề ngoài của một sợi ria.

Resembling a whisker in shape or appearance

Ví dụ
02

Mỏng manh và giống như những sợi tóc, tương tự như các sợi lông của một cây chổi.

Thin and hairlike similar to the bristles of a brush

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc đặc trưng của râu mép

Pertaining to or characteristic of whiskers

Ví dụ