Bản dịch của từ Whispering campaign trong tiếng Việt
Whispering campaign

Whispering campaign (Phrase)
The whispering campaign damaged Sarah's reputation in our community last year.
Chiến dịch thì thầm đã làm hại danh tiếng của Sarah trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
The whispering campaign did not affect John's popularity among his friends.
Chiến dịch thì thầm không ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của John trong số bạn bè.
Did the whispering campaign start after the recent election in our town?
Chiến dịch thì thầm có bắt đầu sau cuộc bầu cử gần đây ở thị trấn chúng ta không?
Chiến dịch thì thầm (whispering campaign) là thuật ngữ chỉ một chiến lược truyền thông bí mật nhằm làm ảnh hưởng đến ý kiến công chúng thông qua việc phát tán thông tin, tin đồn hoặc thông điệp tiêu cực về một cá nhân hoặc tổ chức. Các chiến dịch này thường được thực hiện trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc thương mại, nhằm tạo ra sự nghi ngờ hoặc chia rẽ. Mặc dù thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và giáo dục của người nói.
Cụm từ "whispering campaign" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sussurrare", có nghĩa là thì thầm hay nói nhỏ. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, miêu tả những hành động tuyên truyền bí mật nhằm gây dựng hoặc làm hại danh tiếng của một cá nhân nào đó. Ngày nay, "whispering campaign" được sử dụng để chỉ những chiến dịch ngầm, thường mang tính chất tiêu cực, mà trong đó thông tin được truyền tải qua những lời đồn thổi không chính thức và không có căn cứ xác thực.
"Whispering campaign" là cụm từ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc truyền thông khi diễn tả các nỗ lực nhằm làm xấu hình ảnh hoặc uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức thông qua lời đồn. Trong các tình huống xã hội, "whispering campaign" có thể liên quan đến việc truyền bá thông tin sai lệch hoặc bất lợi, thường được thực hiện một cách kín đáo và gián tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp