Bản dịch của từ Whistle-blowers trong tiếng Việt
Whistle-blowers

Whistle-blowers (Noun)
Whistle-blowers often reveal important information about corporate corruption.
Những người thổi còi thường tiết lộ thông tin quan trọng về tham nhũng doanh nghiệp.
Not all whistle-blowers receive protection from their employers.
Không phải tất cả những người thổi còi đều được bảo vệ bởi các nhà tuyển dụng.
Do whistle-blowers help society by exposing wrongdoing?
Liệu những người thổi còi có giúp xã hội bằng cách phơi bày sai trái không?
Dạng danh từ của Whistle-blowers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whistle-blower | Whistle-blowers |
Whistle-blowers (Verb)
Thông báo về ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là với chính quyền.
Inform on someone or something especially to the authorities.
Many whistle-blowers reported corruption in the city council last year.
Nhiều người tố cáo đã báo cáo tham nhũng trong hội đồng thành phố năm ngoái.
Whistle-blowers do not always receive protection from their employers.
Những người tố cáo không phải lúc nào cũng nhận được sự bảo vệ từ nhà tuyển dụng.
Do whistle-blowers face retaliation in their workplaces often?
Liệu những người tố cáo có thường xuyên đối mặt với sự trả thù ở nơi làm việc không?
Họ từ
Người tiết lộ thông tin (whistle-blower) là cá nhân báo cáo hành vi sai trái, phi pháp hoặc không đạo đức trong tổ chức mà họ làm việc, thường với mục đích bảo vệ lợi ích công cộng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả những người report vấn đề trong lĩnh vực chính trị. Ngược lại, ở Mỹ, thuật ngữ này thường gắn liền với việc tiết lộ thông tin liên quan đến các khoản tiền ngân sách hoặc lạm dụng quyền lực.
Từ "whistle-blowers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "whistle" (còi), bắt nguồn từ tiếng Latinh "ventus" (gió) có liên quan đến âm thanh phát ra. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ những năm 1960 trong bối cảnh pháp luật và đạo đức, chỉ những người tiết lộ thông tin về hành vi sai trái, gian lận hoặc vi phạm trong tổ chức. Sự kết hợp giữa âm thanh của còi và hành động công khai nhằm thu hút sự chú ý đến sự bất công đã tạo ra ý nghĩa hiện tại của từ.
Thuật ngữ "whistle-blowers" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói khi thảo luận về đạo đức, luật pháp và quản trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân tố giác hành vi sai trái hay vi phạm pháp luật trong tổ chức. Tình huống phổ biến liên quan bao gồm tiết lộ thông tin về tham nhũng hoặc gian lận trong doanh nghiệp.