Bản dịch của từ Whitehead trong tiếng Việt

Whitehead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitehead (Noun)

ˈaɪthɛd
hwˈaɪthɛd
01

Một mụn mủ nhợt nhạt hoặc có đầu trắng trên da.

A pale or whitetopped pustule on the skin.

Ví dụ

Many teenagers experience whiteheads during puberty, affecting their self-esteem.

Nhiều thanh thiếu niên gặp phải mụn đầu trắng trong thời kỳ dậy thì, ảnh hưởng đến sự tự tin.

Some adults do not have whiteheads, showing clear skin.

Một số người lớn không có mụn đầu trắng, cho thấy làn da sạch sẽ.

Why do some people get whiteheads more than others?

Tại sao một số người lại bị mụn đầu trắng nhiều hơn những người khác?

02

Một loài chim biết hót nhỏ ở new zealand có đầu và thân dưới màu trắng, chỉ được tìm thấy ở đảo bắc.

A small new zealand songbird with a white head and underparts found only on the north island.

Ví dụ

The whitehead is a unique bird found in New Zealand's forests.

Whitehead là một loài chim độc đáo tìm thấy trong rừng New Zealand.

Many people have never seen a whitehead in their life.

Nhiều người chưa bao giờ thấy whitehead trong đời.

Have you ever spotted a whitehead on North Island?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con whitehead trên Đảo Bắc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitehead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitehead

Không có idiom phù hợp