Bản dịch của từ Whitehead trong tiếng Việt
Whitehead

Whitehead (Noun)
Many teenagers experience whiteheads during puberty, affecting their self-esteem.
Nhiều thanh thiếu niên gặp phải mụn đầu trắng trong thời kỳ dậy thì, ảnh hưởng đến sự tự tin.
Some adults do not have whiteheads, showing clear skin.
Một số người lớn không có mụn đầu trắng, cho thấy làn da sạch sẽ.
Why do some people get whiteheads more than others?
Tại sao một số người lại bị mụn đầu trắng nhiều hơn những người khác?
The whitehead is a unique bird found in New Zealand's forests.
Whitehead là một loài chim độc đáo tìm thấy trong rừng New Zealand.
Many people have never seen a whitehead in their life.
Nhiều người chưa bao giờ thấy whitehead trong đời.
Have you ever spotted a whitehead on North Island?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con whitehead trên Đảo Bắc chưa?
Họ từ
Từ "whitehead" chỉ một loại mụn trứng cá nhỏ, thường xuất hiện trên da do tắc nghẽn lỗ chân lông bởi bã nhờn và tế bào chết. Trong cách phát âm, từ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác biệt khi nói đến các thuật ngữ y khoa hay da liễu. Hiện tượng này thường xảy ra ở vị trí như mặt, cổ hoặc lưng, và việc điều trị thường đòi hỏi sự chăm sóc da đúng cách.
Từ "whitehead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "white" (trắng) và "head" (đầu). Tiếng Latinh "albus" có nghĩa là trắng, từ đó phát sinh các từ tương tự trong các ngôn ngữ con. Lịch sử từ này gắn liền với các mô tả về đặc điểm ngoại hình, thường chỉ một vùng da sáng màu hoặc nổi bật, liên quan đến các hiện tượng như mụn trứng cá. Hiện nay, "whitehead" được sử dụng để chỉ loại mụn trứng cá đóng, phản ánh sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ đặc điểm cụ thể sang ngữ nghĩa y tế.
Từ "whitehead" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như y học (thảo luận về mụn trứng cá) hoặc triết học (đề cập đến Alfred North Whitehead). Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe da hoặc trong các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp