Bản dịch của từ Whiting trong tiếng Việt
Whiting

Whiting (Noun)
The artist used whiting to create a bright painting.
Họa sĩ đã sử dụng whiting để tạo ra một bức tranh sáng.
The walls were coated with a layer of whiting for renovation.
Tường được phủ một lớp whiting để trang trí lại.
The traditional house was decorated with whiting for a festive look.
Ngôi nhà truyền thống được trang trí bằng whiting để tạo vẻ lộng lẫy.
Whiting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của màu trắng.
Present participle and gerund of white.
Whiting out the graffiti on the wall.
Tẩy sạch graffiti trên tường.
Whiting clothes for the charity event.
Giặt quần áo cho sự kiện từ thiện.
Whiting the teeth for a brighter smile.
Tẩy răng để có nụ cười sáng hơn.
Họ từ
"Whiting" là một thuật ngữ chỉ tên gọi của các loài cá thuộc họ Gadidae, thường được tìm thấy ở Bắc Đại Tây Dương. Thịt của cá whiting có nhiều giá trị dinh dưỡng và thường được sử dụng trong nhiều món ăn hải sản. Trong tiếng Anh British, "whiting" chỉ thường xuyên đề cập đến cá whiting châu Âu. Trong khi đó, tiếng Anh American có thể chỉ định các loài khác như cá cod thực phẩm, mặc dù vẫn có sự nhầm lẫn trong ngữ nghĩa khi nói về cá.
Từ "whiting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "albus", nghĩa là "trắng". Từ gốc này phản ánh màu sắc đặc trưng của loài cá này, thường được tìm thấy trong vùng biển phía bắc. Trong tiếng Anh, "whiting" được sử dụng để chỉ các loài cá thuộc họ Gadidae, nổi bật với thịt trắng, ngon và dễ chế biến. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua đặc điểm vật lý của loài cá này.
Từ "whiting" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong nghe, nói, đọc, và viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thủy sản và sinh học biển, thường khi nói về các loại cá. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này có thể được sử dụng trong ngành ẩm thực khi mô tả các món ăn hoặc các loại hải sản cụ thể. Từ này cũng thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu về môi trường biển và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



