Bản dịch của từ Whiting trong tiếng Việt
Whiting
Noun [U/C]Verb
Whiting (Noun)
ˈɑɪɾɪŋ
hwˈɑɪɾɪŋ
Ví dụ
The artist used whiting to create a bright painting.
Họa sĩ đã sử dụng whiting để tạo ra một bức tranh sáng.
The walls were coated with a layer of whiting for renovation.
Tường được phủ một lớp whiting để trang trí lại.
Whiting (Verb)
ˈɑɪɾɪŋ
hwˈɑɪɾɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của màu trắng
Present participle and gerund of white
Ví dụ
Whiting out the graffiti on the wall.
Tẩy sạch graffiti trên tường.
Whiting clothes for the charity event.
Giặt quần áo cho sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whiting
Không có idiom phù hợp