Bản dịch của từ Whitewash trong tiếng Việt
Whitewash

Whitewash (Noun)
The community center received a fresh coat of whitewash.
Trung tâm cộng đồng đã được sơn một lớp vôi tươi.
The village houses were brightened up with whitewash.
Những ngôi nhà ở làng được làm sáng bằng vôi.
The school walls were covered in a layer of whitewash.
Những bức tường của trường được phủ một lớp vôi.
The team's whitewash in the tournament boosted their morale.
Chiến thắng liên tiếp của đội trong giải đấu nâng cao tinh thần họ.
The company's whitewash of all competitors secured its market dominance.
Chiến thắng liên tiếp của công ty trước tất cả đối thủ giữ vững sự ảnh hưởng trên thị trường.
Her whitewash in the debate series made her the clear winner.
Chiến thắng liên tiếp của cô ấy trong loạt tranh luận làm cho cô ấy trở thành người chiến thắng rõ ràng.
Dạng danh từ của Whitewash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whitewash | Whitewashes |
Whitewash (Verb)
The team managed to whitewash their rivals in the championship.
Đội đã thắng sạch đối thủ trong giải đấu.
She whitewashed her opponent in all five matches of the tournament.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong cả năm trận đấu của giải đấu.
The player aims to whitewash the competition to secure the title.
Người chơi nhắm đến việc đánh bại sạch đối thủ để giữ chắc chức vô địch.
The community center was whitewashed for the upcoming festival.
Trung tâm cộng đồng đã được tráng vôi cho lễ hội sắp tới.
Volunteers whitewashed the playground to brighten up the area.
Những tình nguyện viên đã tráng vôi sân chơi để làm sáng khu vực.
The school walls were whitewashed to give them a fresh look.
Tường trường học đã được tráng vôi để mang lại diện mạo mới.
Dạng động từ của Whitewash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whitewash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whitewashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whitewashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whitewashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whitewashing |
Họ từ
Thuật ngữ "whitewash" có nghĩa là để che giấu, làm sạch hoặc làm giảm thiểu các vấn đề tiêu cực, thường liên quan đến một sự kiện, tổ chức hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, "whitewash" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Khác biệt giữa Anh-Mỹ nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong văn viết, "whitewash" thường chỉ đến việc làm cho một cái gì đó trông tốt hơn bằng cách giảm thiểu sự nghiêm trọng của nó, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được áp dụng nhiều hơn trong các vấn đề chính trị và xã hội.
Từ "whitewash" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "albi-" có nghĩa là "trắng". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 17, chỉ việc sử dụng bột vôi trắng để trang trí hoặc bảo vệ các bề mặt. Theo thời gian, "whitewash" đã được mở rộng ý nghĩa để chỉ hành động che dấu sự thật hoặc làm lệch lạc thông tin nhằm tạo ra hình ảnh tích cực không chính xác. Sự liên kết này phản ánh cách mà việc "trắng hóa" không chỉ vấn đề bề mặt mà còn cả nội dung.
Từ "whitewash" xuất hiện tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, nơi mà nó thường được dùng để chỉ việc che giấu sự thật hoặc làm cho một sự kiện có vẻ tốt đẹp hơn thực tế. Trong ngữ cảnh khác, "whitewash" có thể được sử dụng trong chính trị, truyền thông, và lĩnh vực nghệ thuật để chỉ các nỗ lực làm sáng tỏ một vấn đề phức tạp hoặc giảm thiểu các khuyết điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp