Bản dịch của từ Whitewash trong tiếng Việt

Whitewash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitewash (Noun)

ˈaɪtwɑʃ
hwˈaɪtwɑʃ
01

Dung dịch vôi và nước hoặc dung dịch trắng, kích thước và nước, dùng để sơn tường màu trắng.

A solution of lime and water or of whiting size and water used for painting walls white.

Ví dụ

The community center received a fresh coat of whitewash.

Trung tâm cộng đồng đã được sơn một lớp vôi tươi.

The village houses were brightened up with whitewash.

Những ngôi nhà ở làng được làm sáng bằng vôi.

The school walls were covered in a layer of whitewash.

Những bức tường của trường được phủ một lớp vôi.

02

Một chiến thắng của cùng một bên trong mọi trận đấu của loạt trận.

A victory by the same side in every game of a series.

Ví dụ

The team's whitewash in the tournament boosted their morale.

Chiến thắng liên tiếp của đội trong giải đấu nâng cao tinh thần họ.

The company's whitewash of all competitors secured its market dominance.

Chiến thắng liên tiếp của công ty trước tất cả đối thủ giữ vững sự ảnh hưởng trên thị trường.

Her whitewash in the debate series made her the clear winner.

Chiến thắng liên tiếp của cô ấy trong loạt tranh luận làm cho cô ấy trở thành người chiến thắng rõ ràng.

Dạng danh từ của Whitewash (Noun)

SingularPlural

Whitewash

Whitewashes

Whitewash (Verb)

ˈaɪtwɑʃ
hwˈaɪtwɑʃ
01

Đánh bại (đối thủ) trong mọi ván đấu của chuỗi trận.

Defeat an opponent in every game of a series.

Ví dụ

The team managed to whitewash their rivals in the championship.

Đội đã thắng sạch đối thủ trong giải đấu.

She whitewashed her opponent in all five matches of the tournament.

Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong cả năm trận đấu của giải đấu.

The player aims to whitewash the competition to secure the title.

Người chơi nhắm đến việc đánh bại sạch đối thủ để giữ chắc chức vô địch.

02

Sơn (tường, tòa nhà hoặc căn phòng) bằng sơn trắng.

Paint a wall building or room with whitewash.

Ví dụ

The community center was whitewashed for the upcoming festival.

Trung tâm cộng đồng đã được tráng vôi cho lễ hội sắp tới.

Volunteers whitewashed the playground to brighten up the area.

Những tình nguyện viên đã tráng vôi sân chơi để làm sáng khu vực.

The school walls were whitewashed to give them a fresh look.

Tường trường học đã được tráng vôi để mang lại diện mạo mới.

Dạng động từ của Whitewash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whitewash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whitewashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whitewashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whitewashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whitewashing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitewash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitewash

Không có idiom phù hợp