Bản dịch của từ Whizz-kids trong tiếng Việt
Whizz-kids

Whizz-kids (Noun)
Many whizz-kids excel in coding competitions like Google Code Jam.
Nhiều whizz-kids xuất sắc trong các cuộc thi lập trình như Google Code Jam.
Not all whizz-kids enjoy participating in social events and gatherings.
Không phải tất cả whizz-kids đều thích tham gia các sự kiện xã hội.
Are whizz-kids more successful in social environments than their peers?
Các whizz-kids có thành công hơn trong môi trường xã hội so với bạn bè không?
Whizz-kids (Idiom)
Whiz kids: những người trẻ thông minh và thành đạt, đặc biệt trong kinh doanh.
Whizz kids clever and successful young people especially in business.
The whizz-kids at Google developed an innovative app last year.
Những whizz-kids tại Google đã phát triển một ứng dụng đổi mới năm ngoái.
Not all whizz-kids succeed in the competitive social media market.
Không phải tất cả các whizz-kids đều thành công trong thị trường truyền thông xã hội cạnh tranh.
Are the whizz-kids from Stanford changing social entrepreneurship today?
Các whizz-kids từ Stanford có đang thay đổi khởi nghiệp xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "whizz-kids" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để chỉ những cá nhân trẻ tuổi có tài năng xuất sắc và khả năng vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến công nghệ hoặc khoa học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang nghĩa tích cực hơn, gắn liền với sự sáng tạo. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó để chỉ khả năng nổi bật mà không liên quan đến độ tuổi.
Từ "whizz-kids" có nguồn gốc từ hai phần: "whizz" và "kid". "Whizz" xuất phát từ tiếng Anh cổ "whiz", có nghĩa là di chuyển nhanh, và "kid" vốn có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kit", mang nghĩa là đứa trẻ. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, miêu tả những thanh thiếu niên thông minh, năng động và thành công vượt trội trong lĩnh vực công nghệ hoặc học thuật. Sự kết hợp này phản ánh sự tôn vinh tài năng và sự sáng tạo trong thế hệ trẻ hiện đại.
Từ "whizz-kids" thường được sử dụng trong các bài viết và hội thoại liên quan đến công nghệ, kinh doanh hoặc giáo dục, phản ánh sự xuất hiện của những cá nhân trẻ tuổi tài năng và xuất chúng. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về đổi mới và thế hệ trẻ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao, do ngữ nghĩa khá đặc thù. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bài báo và chương trình truyền thông về công nghệ và khởi nghiệp.