Bản dịch của từ Who's who trong tiếng Việt
Who's who

Who's who (Idiom)
Danh sách những người hoặc vật quan trọng nhất hoặc nổi tiếng nhất trong một khu vực hoặc nhóm cụ thể, đặc biệt là trong kinh doanh triển lãm hoặc trong một nghề.
A list of the most important or famous people or things in a particular area or group especially in show business or in a profession.
The event was attended by the who's who of the fashion industry.
Sự kiện đã được tham dự bởi những người nổi tiếng trong ngành thời trang.
The restaurant is popular among the who's who of local musicians.
Nhà hàng này được ưa chuộng bởi những người nổi tiếng trong giới nhạc địa phương.
The party was a gathering of the who's who in the art scene.
Bữa tiệc đã quy tụ những người nổi tiếng trong làng nghệ thuật.
Cụm từ "who's who" chỉ danh sách hoặc tập hợp các cá nhân nổi bật hoặc có ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể, thường được cấu trúc dưới dạng danh bạ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "Who's Who" còn có thể được sử dụng để chỉ một ấn bản danh bạ đặc biệt trong khi "who's who" thường mang nghĩa chung hơn.
Cụm từ "who's who" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "who is who" trong thế kỷ 19. Từ "who" có gốc Latin là "quis", mang nghĩa "ai". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ danh sách các cá nhân nổi bật trong một lĩnh vực nhất định hoặc để nhận diện những người có địa vị xã hội cao. Sự phát triển của cụm từ đã phản ánh nhu cầu xác định và phân loại nhân vật quan trọng trong xã hội.
Cụm từ "who's who" thường được sử dụng để chỉ danh sách hoặc danh mục những người quan trọng trong một lĩnh vực nhất định, thường xuất hiện trong các tài liệu như báo chí, nghiên cứu và tiểu sử. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có độ phổ biến trung bình, thường thấy trong phần đọc và viết, khi thảo luận về nhân vật hoặc tổ chức quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng được sử dụng trong các sự kiện xã hội để giới thiệu và nhận diện những cá nhân nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

