Bản dịch của từ Whole gamut of emotions trong tiếng Việt
Whole gamut of emotions
Whole gamut of emotions (Noun)
The protest expressed a whole gamut of emotions from anger to hope.
Cuộc biểu tình thể hiện toàn bộ dãy cảm xúc từ giận dữ đến hy vọng.
She did not show the whole gamut of emotions during the interview.
Cô ấy không thể hiện toàn bộ dãy cảm xúc trong buổi phỏng vấn.
Did the festival capture the whole gamut of emotions from the crowd?
Liệu lễ hội có thể hiện toàn bộ dãy cảm xúc của đám đông không?
The movie displayed a whole gamut of emotions from joy to sadness.
Bộ phim thể hiện một loạt cảm xúc từ vui vẻ đến buồn bã.
She didn't express a whole gamut of emotions during the discussion.
Cô ấy không thể hiện một loạt cảm xúc trong cuộc thảo luận.
Did the concert evoke a whole gamut of emotions for the audience?
Buổi hòa nhạc có gợi lên một loạt cảm xúc cho khán giả không?
Một bộ sưu tập toàn diện hoặc rộng lớn về các điều liên quan.
A comprehensive or extensive collection of related things.
The festival showcased a whole gamut of emotions among the attendees.
Lễ hội đã thể hiện một loạt cảm xúc giữa những người tham dự.
The discussion did not cover the whole gamut of emotions experienced.
Cuộc thảo luận không đề cập đến toàn bộ cảm xúc đã trải qua.
Does the movie capture the whole gamut of emotions effectively?
Bộ phim có thể nắm bắt toàn bộ cảm xúc một cách hiệu quả không?
Cụm từ "whole gamut of emotions" chỉ tất cả các cảm xúc khác nhau mà một người có thể trải qua trong một tình huống nhất định. "Gamut" có nguồn gốc từ âm nhạc, ban đầu đề cập đến toàn bộ các nốt nhạc do một nhạc cụ sản xuất. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ cả về cách phát âm và ý nghĩa, nhưng ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể được sử dụng trong hình thức văn viết trang trọng hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và diễn thuyết để mô tả sự đa dạng trong cảm xúc.