Bản dịch của từ Whole life trong tiếng Việt

Whole life

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whole life (Adjective)

hˈoʊl lˈaɪf
hˈoʊl lˈaɪf
01

Một lối sống tập trung vào các giá trị toàn diện.

A lifestyle centered around holistic values.

Ví dụ

She believes in a whole life approach to social well-being.

Cô ấy tin vào cách tiếp cận cả cuộc sống cho phúc lợi xã hội.

He does not follow a whole life philosophy in his community.

Anh ấy không theo triết lý cả cuộc sống trong cộng đồng của mình.

Is a whole life perspective essential for social development?

Liệu quan điểm cả cuộc sống có thiết yếu cho phát triển xã hội không?

02

Triết lý sống trọn vẹn.

The philosophy of living life fully.

Ví dụ

Many people believe in living a whole life, not just existing.

Nhiều người tin vào việc sống một cuộc đời trọn vẹn, không chỉ tồn tại.

She does not think a whole life is possible in this society.

Cô ấy không nghĩ rằng một cuộc đời trọn vẹn là khả thi trong xã hội này.

Is living a whole life achievable for everyone in today's world?

Có phải sống một cuộc đời trọn vẹn là điều có thể đạt được cho mọi người trong thế giới hôm nay không?

03

Tiếp cận cuộc sống với cái nhìn toàn diện.

Approaching life with a comprehensive perspective.

Ví dụ

Many people seek a whole life filled with joy and purpose.

Nhiều người tìm kiếm một cuộc sống trọn vẹn đầy niềm vui và mục đích.

She does not believe in living a whole life without adventure.

Cô ấy không tin vào việc sống một cuộc sống trọn vẹn mà không có cuộc phiêu lưu.

Do you think a whole life includes both challenges and happiness?

Bạn có nghĩ rằng một cuộc sống trọn vẹn bao gồm cả thử thách và hạnh phúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whole life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whole life

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.