Bản dịch của từ Whole life trong tiếng Việt
Whole life

Whole life (Adjective)
She believes in a whole life approach to social well-being.
Cô ấy tin vào cách tiếp cận cả cuộc sống cho phúc lợi xã hội.
He does not follow a whole life philosophy in his community.
Anh ấy không theo triết lý cả cuộc sống trong cộng đồng của mình.
Is a whole life perspective essential for social development?
Liệu quan điểm cả cuộc sống có thiết yếu cho phát triển xã hội không?
Triết lý sống trọn vẹn.
The philosophy of living life fully.
Many people believe in living a whole life, not just existing.
Nhiều người tin vào việc sống một cuộc đời trọn vẹn, không chỉ tồn tại.
She does not think a whole life is possible in this society.
Cô ấy không nghĩ rằng một cuộc đời trọn vẹn là khả thi trong xã hội này.
Is living a whole life achievable for everyone in today's world?
Có phải sống một cuộc đời trọn vẹn là điều có thể đạt được cho mọi người trong thế giới hôm nay không?
Tiếp cận cuộc sống với cái nhìn toàn diện.
Approaching life with a comprehensive perspective.
Many people seek a whole life filled with joy and purpose.
Nhiều người tìm kiếm một cuộc sống trọn vẹn đầy niềm vui và mục đích.
She does not believe in living a whole life without adventure.
Cô ấy không tin vào việc sống một cuộc sống trọn vẹn mà không có cuộc phiêu lưu.
Do you think a whole life includes both challenges and happiness?
Bạn có nghĩ rằng một cuộc sống trọn vẹn bao gồm cả thử thách và hạnh phúc không?
"Whole life" là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh bảo hiểm, chỉ loại hình bảo hiểm nhân thọ mà nhà đầu tư được bảo hiểm suốt đời, với giá trị tiền mặt tích lũy. Phiên bản "whole life" trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ về cơ bản tương đương về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau trong bối cảnh tài chính địa phương và quy định pháp lý. Trong văn bản, "whole life" được sử dụng nhất quán và không có sự phân biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "whole life" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "whole" xuất phát từ từ tiếng Old English "hal", có nghĩa là nguyên vẹn, hoàn chỉnh, trong khi "life" bắt nguồn từ từ Old English "līf", biểu thị sự sống. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh khái niệm liên quan đến sự tồn tại trọn vẹn, không ngắt quãng. Hiện nay, "whole life" thường được dùng trong các ngữ cảnh tài chính nhằm chỉ các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ với phạm vi bảo vệ suốt đời, nhấn mạnh tính liên tục và toàn vẹn trong quá trình sống.
Cụm từ "whole life" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lối sống, sức khỏe và tâm lý. Trong phần Nói và Viết, "whole life" có thể xuất hiện khi thảo luận về sự phát triển cá nhân, triết lý sống hoặc những trải nghiệm trong suốt đời. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể thấy trong các bài viết học thuật và văn hóa phổ biến, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về sự bền vững và ý nghĩa của cuộc sống.