Bản dịch của từ Whole number trong tiếng Việt
Whole number
Whole number (Noun)
A whole number represents a count of people in the room.
Một số nguyên biểu thị số lượng người trong phòng.
Not every whole number is applicable in the context of population growth.
Không phải mọi số nguyên đều áp dụng trong ngữ cảnh tăng trưởng dân số.
Is the whole number of attendees at the conference increasing steadily?
Số nguyên hành khách tham dự hội nghị đang tăng ổn định chứ?
Whole number (Adjective)
She scored a whole number on her IELTS writing test.
Cô ấy đạt điểm số nguyên trên bài kiểm tra viết IELTS của mình.
He couldn't reach a whole number in his speaking test.
Anh ấy không thể đạt được một số nguyên trong bài kiểm tra nói của mình.
Did they both get a whole number in their IELTS exams?
Họ cả hai có nhận được một số nguyên trong kỳ thi IELTS của mình không?
Số nguyên (whole number) là một khái niệm trong toán học chỉ các số không âm không có phần thập phân, bao gồm 0 và các số tự nhiên (1, 2, 3,…). Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "whole number" thường không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, chủ yếu là ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng trong câu. Số nguyên được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và khoa học máy tính.
Thuật ngữ "whole number" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "hal" (nguyên vẹn, toàn bộ) và "number" (số), có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "numerus". Từ "whole" phản ánh khái niệm không có phần thập phân hay phần bù, trong khi "number" ám chỉ đối tượng đếm được. Trong lịch sử, các số nguyên được sử dụng trong các phép toán và giao dịch, chứng minh tầm quan trọng của chúng trong toán học và đời sống hàng ngày. Sự kết hợp này đã dẫn đến nghĩa hiện tại, mô tả các số không âm là số nguyên.
Cụm từ "whole number" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh toán học hoặc thống kê. Trong phần Writing, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các số liệu hoặc so sánh dữ liệu. Ngoài ra, "whole number" cũng xuất hiện phổ biến trong các môn học STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học), khi mô tả các loại số trong toán học cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp