Bản dịch của từ Wider context trong tiếng Việt
Wider context
Wider context (Noun)
Hoàn cảnh hoặc bối cảnh rộng hơn mà trong đó một tình huống hoặc sự kiện được xem xét.
The broader circumstances or background in which a situation or event is considered.
Một cái nhìn tổng quát về các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến một chủ đề.
A comprehensive view of related factors that influence a topic.
Một khuôn khổ tổng thể giúp diễn giải các chi tiết cụ thể.
An overarching framework that helps to interpret specific details.
"Context rộng hơn" là một thuật ngữ chỉ không gian, phạm vi hoặc khung cảnh lớn hơn trong đó một sự kiện, hành động, hoặc ý tưởng diễn ra, nhằm giúp người ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa và mối liên hệ của nó. Trong ngữ văn, việc xem xét "context rộng hơn" góp phần làm rõ quan điểm tác giả, cũng như các yếu tố văn hóa, lịch sử tác động đến tác phẩm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa của từng khu vực.