Bản dịch của từ Wider context trong tiếng Việt

Wider context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wider context(Noun)

wˈaɪdɚ kˈɑntɛkst
wˈaɪdɚ kˈɑntɛkst
01

Hoàn cảnh hoặc bối cảnh rộng hơn mà trong đó một tình huống hoặc sự kiện được xem xét.

The broader circumstances or background in which a situation or event is considered.

Ví dụ
02

Một cái nhìn tổng quát về các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến một chủ đề.

A comprehensive view of related factors that influence a topic.

Ví dụ
03

Một khuôn khổ tổng thể giúp diễn giải các chi tiết cụ thể.

An overarching framework that helps to interpret specific details.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh