Bản dịch của từ Widespread belief trong tiếng Việt

Widespread belief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widespread belief (Noun)

wˈaɪdspɹˈɛd bɨlˈif
wˈaɪdspɹˈɛd bɨlˈif
01

Niềm tin mà một số lượng lớn người nắm giữ.

A belief that is held by a large number of people.

Ví dụ

Many people hold the widespread belief that social media impacts mental health.

Nhiều người có niềm tin phổ biến rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

There isn't a widespread belief that traditional jobs are better than freelance work.

Không có niềm tin phổ biến rằng công việc truyền thống tốt hơn công việc tự do.

Is the widespread belief about climate change supported by scientific evidence?

Liệu niềm tin phổ biến về biến đổi khí hậu có được chứng minh bằng chứng khoa học không?

02

Một sự đồng thuận hoặc ý kiến phổ biến trong một cộng đồng hoặc xã hội.

A consensus or opinion that is prevalent in a community or society.

Ví dụ

There is a widespread belief that social media affects mental health negatively.

Có một niềm tin phổ biến rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

The widespread belief in climate change is not accepted by everyone.

Niềm tin phổ biến về biến đổi khí hậu không được mọi người chấp nhận.

Is there a widespread belief about the importance of education in society?

Có phải có một niềm tin phổ biến về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội không?

03

Niềm tin mà thường được chấp nhận hoặc công nhận.

Belief that is generally accepted or recognized.

Ví dụ

There is a widespread belief that education improves job opportunities for everyone.

Có một niềm tin phổ biến rằng giáo dục cải thiện cơ hội việc làm cho mọi người.

This widespread belief does not apply to all job sectors equally.

Niềm tin phổ biến này không áp dụng cho tất cả các lĩnh vực nghề nghiệp một cách công bằng.

Is the widespread belief about climate change affecting social policies today?

Liệu niềm tin phổ biến về biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến chính sách xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widespread belief cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widespread belief

Không có idiom phù hợp