Bản dịch của từ Widespread belief trong tiếng Việt
Widespread belief
Widespread belief (Noun)
Many people hold the widespread belief that social media impacts mental health.
Nhiều người có niềm tin phổ biến rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
There isn't a widespread belief that traditional jobs are better than freelance work.
Không có niềm tin phổ biến rằng công việc truyền thống tốt hơn công việc tự do.
Is the widespread belief about climate change supported by scientific evidence?
Liệu niềm tin phổ biến về biến đổi khí hậu có được chứng minh bằng chứng khoa học không?
There is a widespread belief that social media affects mental health negatively.
Có một niềm tin phổ biến rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
The widespread belief in climate change is not accepted by everyone.
Niềm tin phổ biến về biến đổi khí hậu không được mọi người chấp nhận.
Is there a widespread belief about the importance of education in society?
Có phải có một niềm tin phổ biến về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội không?
Niềm tin mà thường được chấp nhận hoặc công nhận.
Belief that is generally accepted or recognized.
There is a widespread belief that education improves job opportunities for everyone.
Có một niềm tin phổ biến rằng giáo dục cải thiện cơ hội việc làm cho mọi người.
This widespread belief does not apply to all job sectors equally.
Niềm tin phổ biến này không áp dụng cho tất cả các lĩnh vực nghề nghiệp một cách công bằng.
Is the widespread belief about climate change affecting social policies today?
Liệu niềm tin phổ biến về biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến chính sách xã hội hôm nay không?
Khái niệm "widespread belief" chỉ một niềm tin được chấp nhận và lan truyền rộng rãi trong một cộng đồng hoặc xã hội. Niềm tin này thường phản ánh các giá trị và tư tưởng phổ biến, có thể ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết cũng như cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể làm cho ý nghĩa và cách hiểu về thuật ngữ này trở nên khác nhau trong từng ngữ cảnh địa lý.