Bản dịch của từ Widespread looting trong tiếng Việt
Widespread looting

Widespread looting (Noun)
Widespread looting occurred during the protests in Los Angeles in 2020.
Hành vi cướp bóc lan rộng xảy ra trong các cuộc biểu tình ở Los Angeles năm 2020.
Widespread looting did not happen during the peaceful march in Chicago.
Hành vi cướp bóc lan rộng không xảy ra trong cuộc diễu hành hòa bình ở Chicago.
Is widespread looting common during civil unrest in major cities?
Hành vi cướp bóc lan rộng có phổ biến trong thời gian bất ổn xã hội ở các thành phố lớn không?
Widespread looting occurred during the protests in May 2020.
Sự cướp bóc lan rộng đã xảy ra trong các cuộc biểu tình tháng 5 năm 2020.
There was no widespread looting reported after the community meeting.
Không có sự cướp bóc lan rộng nào được báo cáo sau cuộc họp cộng đồng.
Was widespread looting common after the hurricane in New Orleans?
Có phải cướp bóc lan rộng là phổ biến sau cơn bão ở New Orleans không?
Widespread looting occurred during the protests in Chicago last summer.
Sự cướp bóc lan rộng đã xảy ra trong các cuộc biểu tình ở Chicago mùa hè vừa qua.
Widespread looting did not happen after the peaceful demonstration in Seattle.
Sự cướp bóc lan rộng đã không xảy ra sau cuộc biểu tình hòa bình ở Seattle.
Is widespread looting common during major social unrest events like riots?
Liệu sự cướp bóc lan rộng có phổ biến trong các sự kiện bất ổn xã hội lớn như bạo loạn không?
"Việc cướp bóc diễn ra trên diện rộng" chỉ hành động cướp bóc và chiếm đoạt tài sản một cách phổ biến và lan rộng, thường xảy ra trong bối cảnh khủng hoảng hoặc sự kiện xã hội lớn. Cụm từ này không có sự khác biệt căn bản giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do cách phát âm. Trong tiếng Anh, "looting" có thể nhấn mạnh vào tính chất có tổ chức hoặc tự phát của hành động này. Sự phổ biến của cụm từ này thường xuất hiện trong các báo cáo truyền thông trong các cuộc bạo loạn hoặc thiên tai.