Bản dịch của từ Widespread looting trong tiếng Việt

Widespread looting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widespread looting (Noun)

wˈaɪdspɹˈɛd lˈutɨŋ
wˈaɪdspɹˈɛd lˈutɨŋ
01

Hành động lấy trộm hàng hóa hoặc tài sản quý giá, đặc biệt trong thời gian rối loạn hoặc bất ổn dân sự.

The act of stealing goods or valuables, especially during a riot or civil disorder.

Ví dụ

Widespread looting occurred during the protests in Los Angeles in 2020.

Hành vi cướp bóc lan rộng xảy ra trong các cuộc biểu tình ở Los Angeles năm 2020.

Widespread looting did not happen during the peaceful march in Chicago.

Hành vi cướp bóc lan rộng không xảy ra trong cuộc diễu hành hòa bình ở Chicago.

Is widespread looting common during civil unrest in major cities?

Hành vi cướp bóc lan rộng có phổ biến trong thời gian bất ổn xã hội ở các thành phố lớn không?

02

Một vụ trộm cắp quy mô lớn trong một khu vực cụ thể hoặc trong một sự kiện cụ thể.

A large-scale instance of theft or plunder in a specific area or during a specific event.

Ví dụ

Widespread looting occurred during the protests in May 2020.

Sự cướp bóc lan rộng đã xảy ra trong các cuộc biểu tình tháng 5 năm 2020.

There was no widespread looting reported after the community meeting.

Không có sự cướp bóc lan rộng nào được báo cáo sau cuộc họp cộng đồng.

Was widespread looting common after the hurricane in New Orleans?

Có phải cướp bóc lan rộng là phổ biến sau cơn bão ở New Orleans không?

03

Trạng thái hoặc tình trạng bị cướp bóc; vụ cướp bóc hoặc trộm cắp rộng rãi.

The state or condition of being looted; widespread theft or robbery.

Ví dụ

Widespread looting occurred during the protests in Chicago last summer.

Sự cướp bóc lan rộng đã xảy ra trong các cuộc biểu tình ở Chicago mùa hè vừa qua.

Widespread looting did not happen after the peaceful demonstration in Seattle.

Sự cướp bóc lan rộng đã không xảy ra sau cuộc biểu tình hòa bình ở Seattle.

Is widespread looting common during major social unrest events like riots?

Liệu sự cướp bóc lan rộng có phổ biến trong các sự kiện bất ổn xã hội lớn như bạo loạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/widespread looting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widespread looting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.